Professional Development League Anh - 25/01/2025 15:00
SVĐ: Parkside Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.80 1/4 0.84
0.77 2.5 0.95
- - -
- - -
2.80 3.50 2.10
- - -
- - -
- - -
- - -
0.75 1.0 -0.99
- - -
- - -
3.50 2.20 2.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Aveley Farnborough
Aveley 4-4-2
Huấn luyện viên: Danny Scopes
4-4-2 Farnborough
Huấn luyện viên: Spencer Day
Tạm thời chưa có dữ liệu
Aveley
Farnborough
Professional Development League Anh
Farnborough
2 : 0
(0-0)
Aveley
Professional Development League Anh
Farnborough
3 : 1
(2-1)
Aveley
Professional Development League Anh
Aveley
3 : 4
(1-1)
Farnborough
Aveley
Farnborough
60% 40% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Aveley
20% Thắng
60% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Truro City Aveley |
2 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.86 2.5 0.86 |
H
|
T
|
|
11/01/2025 |
Aveley Chesham United |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Chelmsford City Aveley |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.91 2.75 0.91 |
H
|
X
|
|
26/12/2024 |
Aveley AFC Hornchurch |
1 1 (1) (0) |
0.98 +0 0.75 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
Bath City Aveley |
3 0 (3) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.86 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Farnborough
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Salisbury Farnborough |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.77 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
18/01/2025 |
Farnborough Hemel Hempstead Town |
0 1 (0) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.82 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Bath City Farnborough |
1 0 (1) (0) |
1.07 +0 0.80 |
0.74 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Farnborough Hampton & Richmond |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.88 2.75 0.75 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Maidstone United Farnborough |
4 0 (2) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 20