Professional Development League Anh - 01/02/2025 15:00
SVĐ: Queen Elizabeth Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Enfield Town Farnborough
Enfield Town 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Farnborough
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Enfield Town
Farnborough
Professional Development League Anh
Farnborough
4 : 1
(1-1)
Enfield Town
Enfield Town
Farnborough
20% 60% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Enfield Town
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Enfield Town Eastbourne Borough |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Weymouth Enfield Town |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.73 |
0.89 2.5 0.82 |
|||
18/01/2025 |
Enfield Town Bath City |
1 1 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.82 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Maidstone United Enfield Town |
4 0 (1) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.71 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Enfield Town Chelmsford City |
2 1 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.86 2.75 0.92 |
T
|
T
|
Farnborough
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Farnborough AFC Hornchurch |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
25/01/2025 |
Aveley Farnborough |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 0.84 |
0.77 2.5 0.95 |
|||
21/01/2025 |
Salisbury Farnborough |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.77 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
18/01/2025 |
Farnborough Hemel Hempstead Town |
0 1 (0) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.82 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Bath City Farnborough |
1 0 (1) (0) |
1.07 +0 0.80 |
0.74 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 10
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 14