GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Professional Development League Anh - 04/01/2025 15:00

SVĐ: Meadowbank Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 0.80

0.97 2.75 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 3.50 5.25

0.81 9.75 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 3/4 -0.95

0.72 1.0 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.25 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Robert Milsom

    Jason Prior

    3’
  • Đang cập nhật

    Daniel Gallagher

    12’
  • Daniel Gallagher

    George Francomb

    18’
  • Đang cập nhật

    Niall McManus

    30’
  • Niall McManus

    Morgan Williams

    52’
  • 65’

    Elliott Frear

    Latrell Humphrey-Ewers

  • Alfie Rutherford

    Josh Brooking

    69’
  • Đang cập nhật

    Charlie Carter

    72’
  • 90’

    Jordan Alves

    Jerry Lawrence

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Meadowbank Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marc White

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    132 (T:59, H:46, B:27)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Lee Mark Kendall

  • Ngày sinh:

    08-01-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    15 (T:4, H:3, B:8)

9

Phạt góc

4

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

2

Cứu thua

5

10

Phạm lỗi

2

413

Tổng số đường chuyền

392

13

Dứt điểm

10

6

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

2

Dorking Wanderers Bath City

Đội hình

Dorking Wanderers 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Marc White

Dorking Wanderers VS Bath City

4-4-1-1 Bath City

Huấn luyện viên: Lee Mark Kendall

Tạm thời chưa có dữ liệu

Dorking Wanderers

Bath City

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dorking Wanderers: 2T - 1H - 1B) (Bath City: 1T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/02/2022

Professional Development League Anh

Bath City

0 : 2

(0-1)

Dorking Wanderers

09/10/2021

Professional Development League Anh

Dorking Wanderers

4 : 1

(2-1)

Bath City

10/04/2021

Professional Development League Anh

Bath City

0 : 0

(0-0)

Dorking Wanderers

05/12/2020

Professional Development League Anh

Dorking Wanderers

1 : 2

(0-1)

Bath City

Phong độ gần nhất

Dorking Wanderers

Phong độ

Bath City

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

3.0
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dorking Wanderers

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Professional Development League Anh

26/12/2024

Dorking Wanderers

Worthing

1 2

(1) (2)

0.89 -0.5 0.95

0.88 3.25 0.75

B
X

Professional Development League Anh

21/12/2024

Chesham United

Dorking Wanderers

0 5

(0) (2)

0.87 +0.25 0.92

0.90 2.5 0.90

T
T

Professional Development League Anh

14/12/2024

Chippenham Town

Dorking Wanderers

1 2

(1) (0)

0.92 +0.5 0.87

0.72 2.5 1.07

T
T

Professional Development League Anh

30/11/2024

Dorking Wanderers

Truro City

0 0

(0) (0)

0.93 -0.5 0.91

0.91 2.5 0.91

B
X

Professional Development League Anh

25/11/2024

Hemel Hempstead Town

Dorking Wanderers

1 7

(0) (1)

0.91 +0.5 0.89

0.84 3.0 0.75

T
T

Bath City

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Professional Development League Anh

01/01/2025

Bath City

Farnborough

1 0

(1) (0)

1.07 +0 0.80

0.74 2.25 0.90

T
X

Professional Development League Anh

26/12/2024

Chippenham Town

Bath City

0 3

(0) (1)

0.77 -0.25 1.02

0.93 2.5 0.85

T
T

Professional Development League Anh

21/12/2024

Bath City

Aveley

3 0

(3) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.86 2.5 0.85

T
T

Professional Development League Anh

14/12/2024

Welling United

Bath City

1 0

(1) (0)

0.83 +0 1.01

0.93 2.25 0.85

B
X

Professional Development League Anh

30/11/2024

Bath City

Boreham Wood

1 2

(1) (1)

0.87 +0.75 0.92

0.89 2.25 0.94

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 14

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 10

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 14

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất