GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Bath City

Thuộc giải đấu: Professional Development League Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1889

Huấn luyện viên: Jeremy Morley Gill

Sân vận động: Twerton Park Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Bath City

Bath City

St Albans City

St Albans City

0 : 0

0 : 0

St Albans City

St Albans City

0-0

11/02

0-0

11/02

Weymouth

Weymouth

Bath City

Bath City

0 : 0

0 : 0

Bath City

Bath City

0-0

08/02

0-0

08/02

Bath City

Bath City

AFC Hornchurch

AFC Hornchurch

0 : 0

0 : 0

AFC Hornchurch

AFC Hornchurch

0-0

01/02

0-0

01/02

Truro City

Truro City

Bath City

Bath City

0 : 0

0 : 0

Bath City

Bath City

0-0

25/01

0-0

25/01

Bath City

Bath City

Chesham United

Chesham United

0 : 0

0 : 0

Chesham United

Chesham United

0-0

0.87 +0 0.84

0.96 2.5 0.76

0.96 2.5 0.76

18/01

7-4

18/01

Enfield Town

Enfield Town

Bath City

Bath City

1 : 1

0 : 1

Bath City

Bath City

7-4

0.82 +0.25 0.97

0.82 2.25 0.81

0.82 2.25 0.81

11/01

0-0

11/01

Bath City

Bath City

Chelmsford City

Chelmsford City

0 : 0

0 : 0

Chelmsford City

Chelmsford City

0-0

0.75 +0.25 -0.95

0.92 2.25 0.91

0.92 2.25 0.91

04/01

9-4

04/01

Dorking Wanderers

Dorking Wanderers

Bath City

Bath City

1 : 0

1 : 0

Bath City

Bath City

9-4

1.00 -1.0 0.80

0.97 2.75 0.85

0.97 2.75 0.85

01/01

5-7

01/01

Bath City

Bath City

Farnborough

Farnborough

1 : 0

1 : 0

Farnborough

Farnborough

5-7

-0.93 +0 0.80

0.74 2.25 0.90

0.74 2.25 0.90

26/12

6-3

26/12

Chippenham Town

Chippenham Town

Bath City

Bath City

0 : 3

0 : 1

Bath City

Bath City

6-3

0.77 -0.25 -0.98

0.93 2.5 0.85

0.93 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Jack Batten Hậu vệ

0 0 0 0 0 30 Hậu vệ

0

Elliott Frear Tiền vệ

0 0 0 0 0 35 Tiền vệ

0

Joe Raynes Tiền vệ

0 0 0 0 0 30 Tiền vệ

0

Cody Cooke Tiền đạo

0 0 0 0 0 32 Tiền đạo

0

Jordan Dyer Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Danny Greenslade Hậu vệ

0 0 0 0 0 31 Hậu vệ

0

Kieran Parselle Hậu vệ

0 0 0 0 0 29 Hậu vệ

0

Dan Hayfield Tiền vệ

0 0 0 0 0 28 Tiền vệ

0

Scott Wilson Tiền đạo

0 0 0 0 0 32 Tiền đạo

0

Luke Russe Tiền vệ

0 0 0 0 0 26 Tiền vệ