Professional Development League Anh - 25/01/2025 15:00
SVĐ: Twerton Park Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.87 0 0.84
1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
2.45 3.40 2.45
- - -
- - -
- - -
0.84 0 0.82
0.91 1.0 0.83
- - -
- - -
3.20 2.05 3.20
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bath City Chesham United
Bath City 3-5-2
Huấn luyện viên: Darren Way
3-5-2 Chesham United
Huấn luyện viên: James Duncan
Tạm thời chưa có dữ liệu
Bath City
Chesham United
Professional Development League Anh
Chesham United
0 : 1
(0-0)
Bath City
Bath City
Chesham United
20% 40% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Bath City
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Enfield Town Bath City |
1 1 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.82 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Bath City Chelmsford City |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.92 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Dorking Wanderers Bath City |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.97 2.75 0.85 |
H
|
X
|
|
01/01/2025 |
Bath City Farnborough |
1 0 (1) (0) |
1.07 +0 0.80 |
0.74 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Chippenham Town Bath City |
0 3 (0) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.93 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Chesham United
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Chesham United Chelmsford City |
2 2 (1) (1) |
0.92 +0 0.92 |
0.80 2.5 0.77 |
H
|
T
|
|
18/01/2025 |
Chesham United Maidstone United |
2 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.70 2.0 0.94 |
T
|
H
|
|
11/01/2025 |
Aveley Chesham United |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Chesham United Hemel Hempstead Town |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.91 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Slough Town Chesham United |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.97 3.0 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 18