Professional Development League Anh - 01/02/2025 15:00
SVĐ: Manadon Sports Hub
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Truro City Bath City
Truro City 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 Bath City
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Truro City
Bath City
Professional Development League Anh
Bath City
1 : 0
(1-0)
Truro City
Professional Development League Anh
Bath City
2 : 1
(1-0)
Truro City
Professional Development League Anh
Truro City
1 : 1
(1-0)
Bath City
Truro City
Bath City
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Truro City
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Hemel Hempstead Town Truro City |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.86 2.5 0.86 |
|||
18/01/2025 |
Truro City Aveley |
2 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.86 2.5 0.86 |
H
|
T
|
|
11/01/2025 |
Eastbourne Borough Truro City |
0 0 (0) (0) |
0.69 +0 1.20 |
0.92 2.25 0.72 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Truro City AFC Hornchurch |
2 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.74 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Torquay United Truro City |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.82 2.25 0.81 |
B
|
X
|
Bath City
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Bath City Chesham United |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.81 |
0.96 2.5 0.76 |
|||
18/01/2025 |
Enfield Town Bath City |
1 1 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.82 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Bath City Chelmsford City |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.92 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Dorking Wanderers Bath City |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.97 2.75 0.85 |
H
|
X
|
|
01/01/2025 |
Bath City Farnborough |
1 0 (1) (0) |
1.07 +0 0.80 |
0.74 2.25 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 12