GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Bangladesh

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1972

Huấn luyện viên: Leandro Javier Cabrera Lombardi

Sân vận động: Bangabandhu National Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

17/11

0-0

17/11

Bangladesh

Bangladesh

Ấn Độ

Ấn Độ

0 : 0

0 : 0

Ấn Độ

Ấn Độ

0-0

13/10

0-0

13/10

Hồng Kông

Hồng Kông

Bangladesh

Bangladesh

0 : 0

0 : 0

Bangladesh

Bangladesh

0-0

08/10

0-0

08/10

Bangladesh

Bangladesh

Hồng Kông

Hồng Kông

0 : 0

0 : 0

Hồng Kông

Hồng Kông

0-0

09/06

0-0

09/06

Bangladesh

Bangladesh

Singapore

Singapore

0 : 0

0 : 0

Singapore

Singapore

0-0

24/03

0-0

24/03

Ấn Độ

Ấn Độ

Bangladesh

Bangladesh

0 : 0

0 : 0

Bangladesh

Bangladesh

0-0

16/11

5-3

16/11

Bangladesh

Bangladesh

Maldives

Maldives

2 : 1

1 : 1

Maldives

Maldives

5-3

-0.98 -0.75 0.82

0.90 2.0 0.92

0.90 2.0 0.92

13/11

8-5

13/11

Bangladesh

Bangladesh

Maldives

Maldives

0 : 1

0 : 1

Maldives

Maldives

8-5

0.82 -0.5 -0.98

0.84 2.25 0.98

0.84 2.25 0.98

08/09

5-6

08/09

Bhutan

Bhutan

Bangladesh

Bangladesh

1 : 0

0 : 0

Bangladesh

Bangladesh

5-6

0.86 +0 0.98

0.90 1.75 0.90

0.90 1.75 0.90

05/09

5-12

05/09

Bhutan

Bhutan

Bangladesh

Bangladesh

0 : 1

0 : 1

Bangladesh

Bangladesh

5-12

0.85 -0.25 1.00

0.83 2.0 0.85

0.83 2.0 0.85

11/06

0-0

11/06

Lebanon

Lebanon

Bangladesh

Bangladesh

4 : 0

2 : 0

Bangladesh

Bangladesh

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Rakib Hossain Tiền đạo

23 2 2 5 0 27 Tiền đạo

19

Mohammad Ibrahim Tiền đạo

20 2 0 1 0 28 Tiền đạo

11

Mohammed Foysal Ahmed Fahim Tiền đạo

17 1 1 1 0 23 Tiền đạo

14

Tariq Kazi Hậu vệ

15 1 0 1 1 25 Hậu vệ

12

Bishwnath Ghosh Hậu vệ

25 0 0 7 0 26 Hậu vệ

2

Mohamed Rahmat Mia Hậu vệ

28 0 0 2 0 26 Hậu vệ

6

Jamal Bhuyan Tiền vệ

28 0 0 2 0 35 Tiền vệ

17

Sohel Rana Tiền vệ

24 0 0 6 0 30 Tiền vệ

18

Mohammedd Isa Faysal Hậu vệ

16 0 0 0 0 26 Hậu vệ

23

Mithun Marma Thủ môn

14 0 0 0 0 22 Thủ môn