- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Bangladesh Singapore
Bangladesh 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Singapore
Huấn luyện viên:
7
Shekh Morsalin
13
Mitul Marma
13
Mitul Marma
13
Mitul Marma
13
Mitul Marma
16
Sohel Rana
16
Sohel Rana
16
Sohel Rana
16
Sohel Rana
16
Sohel Rana
16
Sohel Rana
20
Shawal Anuar
1
Izwan Mahbud
1
Izwan Mahbud
1
Izwan Mahbud
1
Izwan Mahbud
10
Faris Ramli
10
Faris Ramli
9
Glenn Kweh
9
Glenn Kweh
9
Glenn Kweh
15
Lionel Tan
Bangladesh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Shekh Morsalin Tiền vệ |
8 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohammed Fahim Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Saad Uddin Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Sohel Rana Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
13 Mitul Marma Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Topu Barman Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Shakil Hossain Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Isa Faysal Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Sohel Rana Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Mohammad Ridoy Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Shahriar Emon Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Singapore
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Shawal Anuar Tiền đạo |
16 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Lionel Tan Hậu vệ |
18 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Faris Ramli Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Glenn Kweh Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Izwan Mahbud Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Nazrul Nazari Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Safuwan Baharudin Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Amirul Adli Bin Azmi Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Hariss Harun Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Shah Shahiran Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Kyoga Nakamura Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bangladesh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Chandon Roy Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Hossain Sujon Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Shakil Ahad Topu Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Rafiqul Islam Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Bishwanath Ghosh Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Jamal Bhuyan Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Rakib Hossain Tiền đạo |
18 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
71 Rimon Hossain Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Mojibur Rahman Jony Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Rahmat Mia Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Singapore
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Naqiuddin Eunos Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Taufik Suparno Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Christopher Van Huizen Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Shahdan Bin Sulaiman Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Hami Syahin Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Abdul Rasaq Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Irfan Najeeb Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Farhan Zulkifli Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ryhan Stewart Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Jordan Emaviwe Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Syazwan Buhari Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Muhammad Shakir bin Hamzah Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bangladesh
Singapore
Bangladesh
Singapore
60% 0% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Bangladesh
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 |
Ấn Độ Bangladesh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2024 |
Bangladesh Maldives |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
13/11/2024 |
Bangladesh Maldives |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.84 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
08/09/2024 |
Bhutan Bangladesh |
1 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.98 |
0.90 1.75 0.90 |
B
|
X
|
|
05/09/2024 |
Bhutan Bangladesh |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.83 2.0 0.85 |
T
|
X
|
Singapore
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 |
Singapore Hồng Kông |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/12/2024 |
Việt Nam Singapore |
3 1 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.84 2.75 0.79 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Singapore Việt Nam |
0 2 (0) (0) |
0.88 +1 0.96 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Malaysia Singapore |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.88 3.0 0.79 |
T
|
X
|
|
17/12/2024 |
Singapore Thái Lan |
2 4 (2) (1) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.89 2.75 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 14
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 23