- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Bangladesh Ấn Độ
Bangladesh 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Ấn Độ
Huấn luyện viên:
7
Shekh Morsalin
13
Mitul Marma
13
Mitul Marma
13
Mitul Marma
13
Mitul Marma
16
Sohel Rana
16
Sohel Rana
16
Sohel Rana
16
Sohel Rana
16
Sohel Rana
16
Sohel Rana
17
Lallianzuala Chhangte
1
Gurpreet Singh Sandhu
1
Gurpreet Singh Sandhu
1
Gurpreet Singh Sandhu
1
Gurpreet Singh Sandhu
4
Anwar Ali
1
Gurpreet Singh Sandhu
1
Gurpreet Singh Sandhu
1
Gurpreet Singh Sandhu
1
Gurpreet Singh Sandhu
4
Anwar Ali
Bangladesh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Shekh Morsalin Tiền vệ |
8 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohammed Fahim Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Saad Uddin Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Sohel Rana Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
13 Mitul Marma Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Topu Barman Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Shakil Hossain Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Isa Faysal Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Sohel Rana Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Mohammad Ridoy Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Shahriar Emon Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ấn Độ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Lallianzuala Chhangte Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Anwar Ali Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Farukh Choudhary Tiền vệ |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Brandon Fernandes Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Gurpreet Singh Sandhu Thủ môn |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Ashish Rai Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Rahul Bheke Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Subhasish Bose Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Suresh Singh Wangjam Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Apuia Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Roshan Singh Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bangladesh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Rahmat Mia Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Chandon Roy Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Hossain Sujon Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Shakil Ahad Topu Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Rafiqul Islam Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Bishwanath Ghosh Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Jamal Bhuyan Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Rakib Hossain Tiền đạo |
18 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
71 Rimon Hossain Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Mojibur Rahman Jony Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Ấn Độ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Lalrinliana Hnamte Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Edmund Lalrindika Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Mehtab Singh Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Liston Colaco Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Vikram Partap Singh Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Vishal Kaith Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Manvir Singh Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Nikhil Poojary Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Akash Mishra Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Jeakson Singh Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Chinglensana Singh Konsham Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Amrinder Singh Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bangladesh
Ấn Độ
Vòng Loại Asian Cup
Ấn Độ
0 : 0
(0-0)
Bangladesh
Vòng Loại WC Châu Á
Bangladesh
0 : 2
(0-0)
Ấn Độ
Vòng Loại WC Châu Á
Ấn Độ
1 : 1
(0-1)
Bangladesh
Bangladesh
Ấn Độ
80% 0% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Bangladesh
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2025 |
Hồng Kông Bangladesh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/10/2025 |
Bangladesh Hồng Kông |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/06/2025 |
Bangladesh Singapore |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/03/2025 |
Ấn Độ Bangladesh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2024 |
Bangladesh Maldives |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
T
|
Ấn Độ
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2025 |
Singapore Ấn Độ |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/10/2025 |
Ấn Độ Singapore |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/06/2025 |
Hồng Kông Ấn Độ |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/03/2025 |
Ấn Độ Bangladesh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2024 |
Ấn Độ Malaysia |
1 1 (1) (1) |
0.92 +0 0.93 |
0.91 2.5 0.91 |
H
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2