- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Bangladesh Hồng Kông
Bangladesh 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Hồng Kông
Huấn luyện viên:
7
Shekh Morsalin
13
Mitul Marma
13
Mitul Marma
13
Mitul Marma
13
Mitul Marma
16
Sohel Rana
16
Sohel Rana
16
Sohel Rana
16
Sohel Rana
16
Sohel Rana
16
Sohel Rana
11
Everton Camargo
12
Fernando
12
Fernando
12
Fernando
12
Fernando
12
Fernando
12
Fernando
12
Fernando
12
Fernando
10
Wai Wong
10
Wai Wong
Bangladesh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Shekh Morsalin Tiền vệ |
8 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohammed Fahim Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Saad Uddin Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Sohel Rana Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
13 Mitul Marma Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Topu Barman Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Shakil Hossain Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Isa Faysal Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Sohel Rana Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Mohammad Ridoy Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Shahriar Emon Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hồng Kông
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Everton Camargo Tiền đạo |
11 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Wai Wong Tiền vệ |
20 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Matthew Orr Tiền đạo |
24 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Juninho Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Fernando Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Shinichi Chan Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Hung Fai Yapp Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Oliver Gerbig Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Leon Jones Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Stefan Pereira Figueiredo Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Cheuk Pan Ngan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bangladesh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Chandon Roy Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Hossain Sujon Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Shakil Ahad Topu Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Rafiqul Islam Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Bishwanath Ghosh Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Jamal Bhuyan Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Rakib Hossain Tiền đạo |
18 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
71 Rimon Hossain Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Mojibur Rahman Jony Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Rahmat Mia Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hồng Kông
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Nicholas Benavides Medeiros Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Chi-Ho Chang Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Pui Hin Poon Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Ming-Him Sun Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Hin-Ting Lam Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Matthew Slattery Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Jojo Alexander Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Ka-Wing Tse Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Joy-Yin Jesse Yu Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Dudú Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Wang-Kit Tsui Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Yu-Hei Ng Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bangladesh
Hồng Kông
Bangladesh
Hồng Kông
80% 0% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bangladesh
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 |
Bangladesh Singapore |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/03/2025 |
Ấn Độ Bangladesh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2024 |
Bangladesh Maldives |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
13/11/2024 |
Bangladesh Maldives |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.84 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
08/09/2024 |
Bhutan Bangladesh |
1 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.98 |
0.90 1.75 0.90 |
B
|
X
|
Hồng Kông
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 |
Hồng Kông Ấn Độ |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/03/2025 |
Singapore Hồng Kông |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2024 |
Hồng Kông Mauritius |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.94 2.25 0.88 |
|||
14/11/2024 |
Hồng Kông Philippines |
3 1 (1) (0) |
0.86 +0 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
15/10/2024 |
Hồng Kông Campuchia |
3 0 (2) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 19
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 19