Giao Hữu Quốc Tế - 08/09/2024 12:00
SVĐ: Changlimithang National Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.86 0 0.98
0.90 1.75 0.90
- - -
- - -
2.45 3.10 2.62
- - -
- - -
- - -
0.90 0 0.94
0.87 0.75 0.93
- - -
- - -
3.60 1.83 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
50%
50%
0
4
0
0
367
367
14
7
5
0
1
2
Bhutan Bangladesh
Bhutan 4-3-3
Huấn luyện viên: Pema Dorji
4-3-3 Bangladesh
Huấn luyện viên: Leandro Javier Cabrera Lombardi
11
Chencho Gyeltshen
2
D. Tshering
2
D. Tshering
2
D. Tshering
2
D. Tshering
1
H. Gurung
1
H. Gurung
1
H. Gurung
1
H. Gurung
1
H. Gurung
1
H. Gurung
7
Shekh Morsalin
13
Mitul Marma
13
Mitul Marma
13
Mitul Marma
13
Mitul Marma
16
Sohel Rana
16
Sohel Rana
16
Sohel Rana
16
Sohel Rana
16
Sohel Rana
16
Sohel Rana
Bhutan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Chencho Gyeltshen Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 S. Dorji Hậu vệ |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 N. Wangdi Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 H. Gurung Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 D. Tshering Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Tenzin Dorji Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 B. Pradhan Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 T. Namgyel Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 P. Dhendup Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 K. Wangchuk Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 O. Tshering Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bangladesh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Shekh Morsalin Tiền vệ |
7 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohammed Fahim Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Saad Uddin Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Sohel Rana Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
13 Mitul Marma Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Topu Barman Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Shakil Hossain Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Isa Faysal Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Sohel Rana Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Mohammad Ridoy Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Shahriar Emon Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bhutan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Jigman Setob Dorji Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Tsenda Dorji Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 G. Zangpo Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Nyenda Yoesel Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Kinley Gyeltshen Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 L. Chogyal Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bangladesh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Jamal Bhuyan Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Rakib Hossain Tiền đạo |
17 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
71 Rimon Hossain Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Mojibur Rahman Jony Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Rahmat Mia Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Chandon Roy Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Hossain Sujon Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Shakil Ahad Topu Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Rafiqul Islam Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Bishwanath Ghosh Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Bhutan
Bangladesh
Giao Hữu Quốc Tế
Bhutan
0 : 1
(0-1)
Bangladesh
Asian Cup
Bhutan
3 : 1
(2-0)
Bangladesh
Asian Cup
Bangladesh
0 : 0
(0-0)
Bhutan
Bhutan
Bangladesh
80% 0% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Bhutan
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/09/2024 |
Bhutan Bangladesh |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.83 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
25/03/2024 |
Sri Lanka Bhutan |
2 0 (0) (0) |
0.75 -0.75 1.12 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
22/03/2024 |
Trung Phi Bhutan |
6 0 (1) (0) |
0.82 -2.75 1.02 |
0.94 4.0 0.88 |
B
|
T
|
|
17/10/2023 |
Bhutan Hồng Kông |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2023 |
Hồng Kông Bhutan |
4 0 (4) (0) |
- - - |
- - - |
Bangladesh
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/09/2024 |
Bhutan Bangladesh |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.83 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
11/06/2024 |
Lebanon Bangladesh |
4 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/06/2024 |
Bangladesh Úc |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/03/2024 |
Bangladesh Palestine |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/03/2024 |
Palestine Bangladesh |
5 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 18