GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Sheffield Utd W

Thuộc giải đấu: VĐQG Nữ Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Luke Turner

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/03

0-0

23/03

Millwall W

Millwall W

Sheffield Utd W

Sheffield Utd W

0 : 0

0 : 0

Sheffield Utd W

Sheffield Utd W

0-0

02/03

0-0

02/03

Sheffield Utd W

Sheffield Utd W

Portsmouth W

Portsmouth W

0 : 0

0 : 0

Portsmouth W

Portsmouth W

0-0

16/02

0-0

16/02

Birmingham W

Birmingham W

Sheffield Utd W

Sheffield Utd W

0 : 0

0 : 0

Sheffield Utd W

Sheffield Utd W

0-0

02/02

0-0

02/02

Sheffield Utd W

Sheffield Utd W

Durham W

Durham W

0 : 0

0 : 0

Durham W

Durham W

0-0

26/01

0-0

26/01

Charlton W

Charlton W

Sheffield Utd W

Sheffield Utd W

0 : 0

0 : 0

Sheffield Utd W

Sheffield Utd W

0-0

19/01

5-9

19/01

Sheffield Utd W

Sheffield Utd W

Newcastle United W

Newcastle United W

1 : 1

0 : 0

Newcastle United W

Newcastle United W

5-9

0.95 +1.0 0.85

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

14/01

6-2

14/01

Crystal Palace W

Crystal Palace W

Sheffield Utd W

Sheffield Utd W

6 : 1

2 : 0

Sheffield Utd W

Sheffield Utd W

6-2

1.00 -2.0 0.80

0.82 3.5 0.89

0.82 3.5 0.89

11/12

3-2

11/12

Blackburn Rovers W

Blackburn Rovers W

Sheffield Utd W

Sheffield Utd W

4 : 2

3 : 0

Sheffield Utd W

Sheffield Utd W

3-2

0.92 -0.25 0.87

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

08/12

5-2

08/12

Liverpool Feds W

Liverpool Feds W

Sheffield Utd W

Sheffield Utd W

0 : 2

0 : 1

Sheffield Utd W

Sheffield Utd W

5-2

-0.98 +0.75 0.77

24/11

5-4

24/11

Durham W

Durham W

Sheffield Utd W

Sheffield Utd W

1 : 1

0 : 0

Sheffield Utd W

Sheffield Utd W

5-4

0.87 -1.0 0.92

0.72 2.5 -0.93

0.72 2.5 -0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Tara Bourne Hậu vệ

37 4 2 3 0 Hậu vệ

0

Sophie Haywood Tiền đạo

43 4 1 0 0 Tiền đạo

0

Charlotte Newsham Hậu vệ

69 3 1 12 0 25 Hậu vệ

0

Rachel Brown Tiền vệ

53 1 4 5 0 Tiền vệ

0

Tamara Wilcock Tiền đạo

73 1 0 1 0 Tiền đạo

0

Molly Graham Hậu vệ

47 1 0 0 0 Hậu vệ

0

Charley Docherty Hậu vệ

60 0 1 2 0 22 Hậu vệ

0

Chene Muir Tiền đạo

40 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Bethan Davies Thủ môn

61 0 0 0 0 28 Thủ môn

0

Frances Stenson Thủ môn

34 0 0 0 0 24 Thủ môn