- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sheffield Utd W Durham W
Sheffield Utd W 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Durham W
Huấn luyện viên:
9
Maria Farrugia
27
Olivia Jane Page
27
Olivia Jane Page
27
Olivia Jane Page
27
Olivia Jane Page
28
Eva Butler
27
Olivia Jane Page
27
Olivia Jane Page
27
Olivia Jane Page
27
Olivia Jane Page
28
Eva Butler
12
Lily Crosthwaite
1
Tatiana Saunders
1
Tatiana Saunders
1
Tatiana Saunders
1
Tatiana Saunders
1
Tatiana Saunders
20
Michaela Foster
20
Michaela Foster
20
Michaela Foster
20
Michaela Foster
10
Hannah Blake
Sheffield Utd W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Maria Farrugia Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Eva Butler Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Monique Robinson Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Bethan Davies Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Olivia Jane Page Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Satara Murray Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Isabella Hobson Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Leanne Cowan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Fallon Olivia Connolly-Jackson Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Jade Bailey Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Jacqueline Hand Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Durham W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Lily Crosthwaite Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Hannah Blake Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Eleanor Doyle Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Kaila Novak Tiền đạo |
15 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Michaela Foster Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Tatiana Saunders Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Grace Ayre Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Sarah Wilson Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Abby Holmes Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Ella Wilson Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Dee Bradley Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sheffield Utd W
Durham W
Cúp Liên Đoàn Nữ Anh
Durham W
1 : 1
(0-0)
Sheffield Utd W
VĐQG Nữ Anh
Durham W
2 : 1
(1-1)
Sheffield Utd W
VĐQG Nữ Anh
Durham W
2 : 5
(2-2)
Sheffield Utd W
Cúp Liên Đoàn Nữ Anh
Durham W
1 : 1
(1-0)
Sheffield Utd W
VĐQG Nữ Anh
Sheffield Utd W
0 : 1
(0-1)
Durham W
Sheffield Utd W
Durham W
40% 40% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Sheffield Utd W
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Charlton W Sheffield Utd W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Sheffield Utd W Newcastle United W |
1 1 (0) (0) |
0.95 +1.0 0.85 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Crystal Palace W Sheffield Utd W |
6 1 (2) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.82 3.5 0.89 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Blackburn Rovers W Sheffield Utd W |
4 2 (3) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Liverpool Feds W Sheffield Utd W |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
- - - |
T
|
Durham W
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Brighton W Durham W |
0 0 (0) (0) |
0.95 -2.75 0.85 |
- - - |
T
|
||
26/01/2025 |
Durham W Southampton W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Chelsea W Durham W |
5 0 (1) (0) |
0.95 -5.0 0.85 |
- - - |
H
|
||
19/01/2025 |
Durham W Charlton W |
1 2 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.77 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Bristol City W Durham W |
5 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10