VĐQG Nữ Anh - 19/01/2025 13:00
SVĐ: The Coach and Horses Ground
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1 0.85
0.80 2.5 1.00
- - -
- - -
5.50 3.80 1.50
- - -
- - -
- - -
-0.91 1/4 0.70
- - -
- - -
- - -
5.50 2.25 2.05
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jacqui Hand
45’ -
Đang cập nhật
Charlotte Wardlaw
71’ -
73’
Đang cập nhật
Amber Stobbs
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
87’ -
90’
Lois Joel
Rachel Furness
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
9
33%
67%
9
1
13
10
243
392
4
22
1
10
0
2
Sheffield Utd W Newcastle United W
Sheffield Utd W 3-5-2
Huấn luyện viên: Ash Thompson
3-5-2 Newcastle United W
Huấn luyện viên: Becky Langley
9
Maria Farrugia
33
Bethan Davies
33
Bethan Davies
33
Bethan Davies
44
Satara Murray
44
Satara Murray
44
Satara Murray
44
Satara Murray
44
Satara Murray
13
Monique Robinson
13
Monique Robinson
7
Shania Hayles
4
Amber Stobbs
4
Amber Stobbs
4
Amber Stobbs
4
Amber Stobbs
20
Isabella Sibley
20
Isabella Sibley
3
Demi Stokes
3
Demi Stokes
3
Demi Stokes
21
Jasmine McQuade
Sheffield Utd W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Maria Farrugia Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Eva Butler Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Monique Robinson Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Bethan Davies Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Olivia Jane Page Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Satara Murray Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Isabella Hobson Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Leanne Cowan Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Fallon Olivia Connolly-Jackson Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Jade Bailey Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Jacqueline Hand Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Newcastle United W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Shania Hayles Tiền đạo |
12 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jasmine McQuade Tiền vệ |
13 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Isabella Sibley Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Demi Stokes Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Amber Stobbs Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
22 Lois Joel Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Claudia Moan Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Charlotte Wardlaw Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Deanna Cooper Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Lia Cataldo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Katie Barker Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sheffield Utd W
Newcastle United W
VĐQG Nữ Anh
Newcastle United W
2 : 0
(2-0)
Sheffield Utd W
Sheffield Utd W
Newcastle United W
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sheffield Utd W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Crystal Palace W Sheffield Utd W |
6 1 (2) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.82 3.5 0.89 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Blackburn Rovers W Sheffield Utd W |
4 2 (3) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Liverpool Feds W Sheffield Utd W |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
- - - |
T
|
||
24/11/2024 |
Durham W Sheffield Utd W |
1 1 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Sheffield Utd W Sunderland W |
0 1 (0) (0) |
0.86 +0.75 0.92 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
Newcastle United W
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Newcastle United W Nottingham Forest W |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/12/2024 |
Manchester United W Newcastle United W |
5 3 (2) (1) |
0.88 -2.75 0.82 |
- - - |
T
|
||
08/12/2024 |
Newcastle United W Middlesbrough W |
2 0 (1) (0) |
0.87 -4.25 0.92 |
- - - |
B
|
||
24/11/2024 |
Newcastle United W Liverpool W |
1 6 (0) (4) |
0.87 +1.5 0.83 |
- - - |
B
|
||
17/11/2024 |
Newcastle United W Southampton W |
1 1 (0) (1) |
0.77 +0 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 8
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 8