Cúp Liên Đoàn Nữ Anh - 24/11/2024 12:00
SVĐ: Maiden Castle Sports Park
1 : 1
Kết thúc sau khi đá phạt đền
0.87 -1 0.92
0.72 2.5 -0.93
- - -
- - -
1.50 4.20 4.75
- - -
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.72
- - -
- - -
- - -
2.00 2.30 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Sarah Wilson
12’ -
Đang cập nhật
Eleanor Ryan-Doyle
46’ -
55’
Grace Foy
Monique Robinson
-
59’
Jacqui Hand
Tilly Bristow
-
60’
Đang cập nhật
Fallon Connolly-Jackson
-
Beth Hepple
Eleanor Ryan-Doyle
61’ -
Đang cập nhật
Abby Holmes
67’ -
71’
Grace Foy
Eva Butler
-
Hannah Blake
Carly Johns
78’ -
89’
Olivia Edwards
Isla Phillips
-
Đang cập nhật
Olivia Bramley
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
50%
50%
4
6
4
1
375
375
15
6
6
4
2
0
Durham W Sheffield Utd W
Durham W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Adam Furness
4-2-3-1 Sheffield Utd W
Huấn luyện viên: Ash Thompson
22
Eleanor Ryan-Doyle
5
Sarah Wilson
5
Sarah Wilson
5
Sarah Wilson
5
Sarah Wilson
17
Kaila Lillyanna Novak
17
Kaila Lillyanna Novak
3
Lauren Briggs
3
Lauren Briggs
3
Lauren Briggs
10
Hannah Blake
4
Ella Kinzett
2
Leanne Cowan
2
Leanne Cowan
2
Leanne Cowan
29
Fallon Connolly-Jackson
29
Fallon Connolly-Jackson
29
Fallon Connolly-Jackson
29
Fallon Connolly-Jackson
2
Leanne Cowan
2
Leanne Cowan
2
Leanne Cowan
Durham W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Eleanor Ryan-Doyle Tiền vệ |
35 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Hannah Blake Tiền vệ |
10 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Kaila Lillyanna Novak Tiền đạo |
10 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Lauren Briggs Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 Sarah Wilson Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
20 Michaela Foster Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Deirdre Bradley Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
13 Anna King Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Abby Holmes Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Ella Wilson Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Olivia Bramley Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sheffield Utd W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Ella Kinzett Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Monique Robinson Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Bethan Davies Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Leanne Cowan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Fallon Connolly-Jackson Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Charlotte Wardlaw Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Olivia Page Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Satara Melonie Murray Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Grace Foy Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Olivia Edwards Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Jacqui Hand Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Durham W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Becky Salicki Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Lily Crosthwaite Tiền vệ |
32 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Grace Ayre Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Carly Johns Tiền đạo |
10 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Mollie Lambert Tiền vệ |
37 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Tatiana Saunders Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
7 Beth Hepple Tiền vệ |
27 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Sheffield Utd W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Tilly Bristow Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Annie Wilding Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Jade Bailey Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Eva Butler Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Ruby Ormiston Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Maria Farrugia Tiền vệ |
11 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Durham W
Sheffield Utd W
VĐQG Nữ Anh
Durham W
2 : 1
(1-1)
Sheffield Utd W
VĐQG Nữ Anh
Durham W
2 : 5
(2-2)
Sheffield Utd W
Cúp Liên Đoàn Nữ Anh
Durham W
1 : 1
(1-0)
Sheffield Utd W
VĐQG Nữ Anh
Sheffield Utd W
0 : 1
(0-1)
Durham W
VĐQG Nữ Anh
Durham W
1 : 0
(0-0)
Sheffield Utd W
Durham W
Sheffield Utd W
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Durham W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Durham W Millwall W |
3 2 (2) (1) |
0.91 +0.5 0.81 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Southampton W Durham W |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Blackburn Rovers W Durham W |
2 3 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Durham W Sunderland W |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Newcastle United W Durham W |
0 1 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
Sheffield Utd W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Sheffield Utd W Sunderland W |
0 1 (0) (0) |
0.86 +0.75 0.92 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Portsmouth W Sheffield Utd W |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0.75 0.90 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Sheffield Utd W Millwall W |
0 1 (0) (0) |
0.89 +1.5 0.88 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Blackburn Rovers W Sheffield Utd W |
1 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
11/10/2024 |
Sheffield Utd W Birmingham W |
1 2 (1) (1) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.91 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 17