Cúp Liên Đoàn Nữ Anh - 11/12/2024 19:00
SVĐ: Lancashire FA County Ground
4 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 3/4 0.87
1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
2.15 3.70 2.75
- - -
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
- - -
- - -
- - -
2.87 2.05 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Niamh Murphy
Maria Edwards
3’ -
Đang cập nhật
Maria Edwards
19’ -
22’
Đang cập nhật
Annie Wilding
-
Niamh Murphy
Maria Edwards
45’ -
Faye Coulthard
Farah Crompton
46’ -
Maria Edwards
Tyler Toland
52’ -
57’
Đang cập nhật
Maria Farrugia
-
59’
Đang cập nhật
Monique Robinson
-
Ellie Noble
Tia Primmer
62’ -
65’
Maria Farrugia
Satara Melonie Murray
-
71’
Monique Robinson
Maria Farrugia
-
75’
Ruby Ormiston
Elicia Clarkson
-
90’
Chloe Salisbury
Isobel Stewart
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
45%
55%
2
5
9
9
388
505
20
7
9
4
0
3
Blackburn Rovers W Sheffield Utd W
Blackburn Rovers W 5-3-2
Huấn luyện viên: Simon Parker
5-3-2 Sheffield Utd W
Huấn luyện viên: Ash Thompson
9
Maria Edwards
13
Francesca Soper Poppy
13
Francesca Soper Poppy
13
Francesca Soper Poppy
13
Francesca Soper Poppy
13
Francesca Soper Poppy
3
Hannah Luke
3
Hannah Luke
3
Hannah Luke
2
Niamh Murphy
2
Niamh Murphy
9
Maria Farrugia
33
Bethan Davies
33
Bethan Davies
33
Bethan Davies
27
Olivia Page
27
Olivia Page
27
Olivia Page
27
Olivia Page
13
Monique Robinson
22
Annie Wilding
22
Annie Wilding
Blackburn Rovers W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Maria Edwards Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Tyler Toland Tiền vệ |
36 | 1 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Niamh Murphy Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Hannah Luke Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Chloe Williams Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Francesca Soper Poppy Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Eve Clarkson Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ellie Hack Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Emma Taylor Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Ellie Noble Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Faye Coulthard Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sheffield Utd W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Maria Farrugia Tiền vệ |
12 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Monique Robinson Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Annie Wilding Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Bethan Davies Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Olivia Page Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Charlotte Wardlaw Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Leanne Cowan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Ruby Ormiston Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Chloe Salisbury Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Olivia Edwards Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Jacqui Hand Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Blackburn Rovers W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Alexandra Brooks Thủ môn |
34 | 1 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
12 Beth Mason Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Farah Crompton Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Tia Primmer Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Beth Mason Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sheffield Utd W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Elicia Clarkson Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 Emmie King Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Emmie King Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Isobel Stewart Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Amelia Lydiatt Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
49 Elicia May Clarkson Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Lexi Goward Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Satara Melonie Murray Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Blackburn Rovers W
Sheffield Utd W
VĐQG Nữ Anh
Blackburn Rovers W
1 : 2
(0-1)
Sheffield Utd W
VĐQG Nữ Anh
Sheffield Utd W
1 : 3
(1-1)
Blackburn Rovers W
Cúp Liên Đoàn Nữ Anh
Blackburn Rovers W
3 : 0
(2-0)
Sheffield Utd W
VĐQG Nữ Anh
Blackburn Rovers W
2 : 1
(0-1)
Sheffield Utd W
VĐQG Nữ Anh
Sheffield Utd W
1 : 1
(1-1)
Blackburn Rovers W
Blackburn Rovers W
Sheffield Utd W
60% 0% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Blackburn Rovers W
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Sunderland W Blackburn Rovers W |
1 3 (0) (1) |
0.86 -1 0.88 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Blackburn Rovers W Portsmouth W |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.76 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Sunderland W Blackburn Rovers W |
2 1 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
T
|
|
03/11/2024 |
Blackburn Rovers W Durham W |
2 3 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Blackburn Rovers W Sheffield Utd W |
1 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
Sheffield Utd W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Liverpool Feds W Sheffield Utd W |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
- - - |
T
|
||
24/11/2024 |
Durham W Sheffield Utd W |
1 1 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Sheffield Utd W Sunderland W |
0 1 (0) (0) |
0.86 +0.75 0.92 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Portsmouth W Sheffield Utd W |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0.75 0.90 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Sheffield Utd W Millwall W |
0 1 (0) (0) |
0.89 +1.5 0.88 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 19