GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Blackburn Rovers W

Thuộc giải đấu: VĐQG Nữ Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Simon Parker

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/03

0-0

16/03

Millwall W

Millwall W

Blackburn Rovers W

Blackburn Rovers W

0 : 0

0 : 0

Blackburn Rovers W

Blackburn Rovers W

0-0

02/03

0-0

02/03

Blackburn Rovers W

Blackburn Rovers W

Birmingham W

Birmingham W

0 : 0

0 : 0

Birmingham W

Birmingham W

0-0

16/02

0-0

16/02

Durham W

Durham W

Blackburn Rovers W

Blackburn Rovers W

0 : 0

0 : 0

Blackburn Rovers W

Blackburn Rovers W

0-0

02/02

0-0

02/02

Charlton W

Charlton W

Blackburn Rovers W

Blackburn Rovers W

0 : 0

0 : 0

Blackburn Rovers W

Blackburn Rovers W

0-0

25/01

0-0

25/01

Blackburn Rovers W

Blackburn Rovers W

Sunderland W

Sunderland W

0 : 0

0 : 0

Sunderland W

Sunderland W

0-0

15/01

2-12

15/01

Blackburn Rovers W

Blackburn Rovers W

Portsmouth W

Portsmouth W

1 : 3

0 : 0

Portsmouth W

Portsmouth W

2-12

0.80 -0.75 1.00

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

15/12

0-0

15/12

Kidderminster Harriers W

Kidderminster Harriers W

Blackburn Rovers W

Blackburn Rovers W

0 : 4

0 : 1

Blackburn Rovers W

Blackburn Rovers W

0-0

11/12

3-2

11/12

Blackburn Rovers W

Blackburn Rovers W

Sheffield Utd W

Sheffield Utd W

4 : 2

3 : 0

Sheffield Utd W

Sheffield Utd W

3-2

0.92 -0.25 0.87

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

24/11

5-3

24/11

Sunderland W

Sunderland W

Blackburn Rovers W

Blackburn Rovers W

1 : 3

0 : 1

Blackburn Rovers W

Blackburn Rovers W

5-3

0.86 -1 0.88

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

17/11

1-5

17/11

Blackburn Rovers W

Blackburn Rovers W

Portsmouth W

Portsmouth W

2 : 0

1 : 0

Portsmouth W

Portsmouth W

1-5

0.95 -0.75 0.76

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Megan Hornby Tiền đạo

66 9 7 5 0 Tiền đạo

0

Lauren Thomas Tiền đạo

75 4 1 1 0 Tiền đạo

0

Jade Richards Hậu vệ

69 3 3 3 0 Hậu vệ

0

Millie Chandarana Tiền vệ

76 3 2 6 0 Tiền vệ

0

Hannah Coan Hậu vệ

77 3 1 4 0 Hậu vệ

0

Helen Elizabeth Seed Hậu vệ

72 2 1 10 0 29 Hậu vệ

0

Alexandra Brooks Thủ môn

86 1 1 3 0 30 Thủ môn

0

Chloe Williams Tiền vệ

68 1 1 5 0 25 Tiền vệ

0

Melissa Robertson Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Emma Doyle Tiền vệ

42 0 0 2 0 Tiền vệ