Cúp Liên Đoàn Nữ Anh - 24/11/2024 14:00
SVĐ: Eppleton Colliery Football Ground
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.86 -1 0.88
0.66 2.5 -0.87
- - -
- - -
1.50 3.90 5.25
- - -
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.72
- - -
- - -
- - -
2.00 2.40 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Jemima Dahou
Ellie Hack
-
Natasha Fenton
Jenna Dear
46’ -
Libbi McInnes
Katie Kitching
61’ -
Eleanor Dale
Katie Kitching
62’ -
65’
Faye Coulthard
Maria Edwards
-
71’
Faye Coulthard
Farah Crompton
-
Keira Flannery
Niyah Bernette Dunbar
77’ -
86’
Jemima Dahou
Ellie Noble
-
90’
Ellie Noble
Maria Edwards
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
48%
52%
5
13
1
3
367
397
19
6
13
5
2
2
Sunderland W Blackburn Rovers W
Sunderland W 3-4-3
Huấn luyện viên: Melanie Copeland
3-4-3 Blackburn Rovers W
Huấn luyện viên: Simon Parker
25
Katy Watson
20
Ellen Jones
20
Ellen Jones
20
Ellen Jones
2
Jessie Stapleton
2
Jessie Stapleton
2
Jessie Stapleton
2
Jessie Stapleton
20
Ellen Jones
20
Ellen Jones
20
Ellen Jones
9
Maria Edwards
3
Hannah Luke
3
Hannah Luke
3
Hannah Luke
3
Hannah Luke
1
Alexandra Brooks
1
Alexandra Brooks
1
Alexandra Brooks
1
Alexandra Brooks
1
Alexandra Brooks
1
Alexandra Brooks
Sunderland W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Katy Watson Tiền đạo |
38 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Natasha Fenton Tiền vệ |
38 | 3 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Eleanor Dale Tiền vệ |
10 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Ellen Jones Tiền đạo |
34 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Jessie Stapleton Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Libbi McInnes Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Jessica Brown Tiền vệ |
34 | 0 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
24 Keira Flannery Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Demi Lambourne Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
54 Ella West Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Grace Ede Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Blackburn Rovers W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Maria Edwards Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Tyler Toland Tiền vệ |
35 | 1 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
42 Jemima Dahou Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Alexandra Brooks Thủ môn |
33 | 1 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Hannah Luke Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Niamh Murphy Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Ellie Hack Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Beth Mason Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Rachel Newborough Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Amelie Waine Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Faye Coulthard Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sunderland W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mary McAteer Tiền đạo |
37 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Grace McCatty Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Jenna Dear Tiền vệ |
32 | 6 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Katie Kitching Tiền vệ |
36 | 6 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Emily Scarr Tiền đạo |
36 | 9 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
61 Jenny Blench Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Amy Goddard Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Megan Beer Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Blackburn Rovers W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Georgia Walters Tiền đạo |
34 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Francesca Soper Poppy Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Emma Taylor Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Farah Crompton Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Chloe Williams Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Ellie Noble Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sunderland W
Blackburn Rovers W
VĐQG Nữ Anh
Sunderland W
2 : 1
(1-1)
Blackburn Rovers W
VĐQG Nữ Anh
Blackburn Rovers W
0 : 2
(0-0)
Sunderland W
Cúp Liên Đoàn Nữ Anh
Blackburn Rovers W
0 : 3
(0-1)
Sunderland W
VĐQG Nữ Anh
Sunderland W
0 : 1
(0-0)
Blackburn Rovers W
VĐQG Nữ Anh
Sunderland W
0 : 1
(0-1)
Blackburn Rovers W
Sunderland W
Blackburn Rovers W
20% 0% 80%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Sunderland W
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Sheffield Utd W Sunderland W |
0 1 (0) (0) |
0.86 +0.75 0.92 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Sunderland W Blackburn Rovers W |
2 1 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
T
|
|
03/11/2024 |
Sunderland W Bristol City W |
4 3 (1) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Durham W Sunderland W |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Sunderland W Newcastle United W |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
- - - |
B
|
T
|
Blackburn Rovers W
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Blackburn Rovers W Portsmouth W |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.76 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Sunderland W Blackburn Rovers W |
2 1 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
T
|
|
03/11/2024 |
Blackburn Rovers W Durham W |
2 3 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Blackburn Rovers W Sheffield Utd W |
1 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Bristol City W Blackburn Rovers W |
2 1 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
14 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 16