Cúp FA Nữ Anh - 15/01/2025 19:00
SVĐ: Lancashire FA County Ground
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 1.00
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.60 4.33 3.90
- - -
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
- - -
- - -
- - -
2.20 2.20 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
45’
Grace McEwen
Annie Hutchings
-
50’
Sophie Quirk
Freya Jones
-
55’
Đang cập nhật
Sophie Quirk
-
Bonnie Davies
Farah Crompton
62’ -
Farah Crompton
Tia Primmer
63’ -
67’
Đang cập nhật
Sophie Barker
-
Niamh Murphy
Lucy Newell
82’ -
Đang cập nhật
Jemima Dahou
86’ -
90’
Georgie Freeland
Ava Rowbotham
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
12
40%
60%
2
2
1
0
375
562
6
17
3
5
2
2
Blackburn Rovers W Portsmouth W
Blackburn Rovers W 5-3-2
Huấn luyện viên: Simon Parker
5-3-2 Portsmouth W
Huấn luyện viên: Jay Sadler
9
Maria Edwards
6
Ellie Hack
6
Ellie Hack
6
Ellie Hack
6
Ellie Hack
6
Ellie Hack
2
Niamh Murphy
2
Niamh Murphy
2
Niamh Murphy
13
Francesca Soper Poppy
13
Francesca Soper Poppy
22
Eve Annets
4
Sophie Barker
4
Sophie Barker
4
Sophie Barker
4
Sophie Barker
4
Sophie Barker
4
Sophie Barker
4
Sophie Barker
4
Sophie Barker
25
Izzy Collins
25
Izzy Collins
Blackburn Rovers W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Maria Edwards Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Hannah Luke Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Francesca Soper Poppy Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Niamh Murphy Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Eve Clarkson Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ellie Hack Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Emma Taylor Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Chloe Williams Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Tyler Toland Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Ellie Noble Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Faye Coulthard Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Portsmouth W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Eve Annets Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Riva Casley Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Izzy Collins Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Grace McEwan Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Sophie Barker Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Erin McLaughlin Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Annie Rolf Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Emma Jones Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Sophie Quirk Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Megan Hornby Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Georgie Freeland Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Blackburn Rovers W
Portsmouth W
VĐQG Nữ Anh
Blackburn Rovers W
2 : 0
(1-0)
Portsmouth W
Blackburn Rovers W
Portsmouth W
20% 0% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Blackburn Rovers W
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Kidderminster Harriers W Blackburn Rovers W |
0 4 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
11/12/2024 |
Blackburn Rovers W Sheffield Utd W |
4 2 (3) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Sunderland W Blackburn Rovers W |
1 3 (0) (1) |
0.86 -1 0.88 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Blackburn Rovers W Portsmouth W |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.76 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Sunderland W Blackburn Rovers W |
2 1 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
T
|
Portsmouth W
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Sunderland W Portsmouth W |
2 2 (2) (1) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Portsmouth W Millwall W |
2 5 (0) (4) |
0.86 +2 0.88 |
- - - |
B
|
||
08/12/2024 |
Portsmouth W Luton Town W |
5 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Portsmouth W Southampton W |
0 4 (0) (3) |
0.89 +2.25 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Blackburn Rovers W Portsmouth W |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.76 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8