GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Reading W

Thuộc giải đấu: Siêu Cúp Nữ Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Dan Logue

Sân vận động: Select Car Leasing Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

03/11

0-0

03/11

Aylesford W

Aylesford W

Reading W

Reading W

3 : 1

0 : 0

Reading W

Reading W

0-0

13/10

0-0

13/10

Richmond & Kew W

Richmond & Kew W

Reading W

Reading W

0 : 0

0 : 0

Reading W

Reading W

0-0

28/04

2-6

28/04

Watford W

Watford W

Reading W

Reading W

3 : 2

2 : 0

Reading W

Reading W

2-6

0.92 +0.25 0.79

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

21/04

4-8

21/04

Reading W

Reading W

Durham W

Durham W

1 : 0

0 : 0

Durham W

Durham W

4-8

-1.00 -0.25 0.80

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

14/04

11-3

14/04

Blackburn Rovers W

Blackburn Rovers W

Reading W

Reading W

0 : 0

0 : 0

Reading W

Reading W

11-3

0.92 -0.25 0.87

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

31/03

1-8

31/03

Reading W

Reading W

Blackburn Rovers W

Blackburn Rovers W

1 : 4

1 : 2

Blackburn Rovers W

Blackburn Rovers W

1-8

0.77 +0.25 -0.98

-1.00 2.5 0.80

-1.00 2.5 0.80

24/03

3-3

24/03

Sheffield Utd W

Sheffield Utd W

Reading W

Reading W

5 : 1

1 : 0

Reading W

Reading W

3-3

0.85 -0.25 0.95

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

20/03

0-6

20/03

Reading W

Reading W

Birmingham W

Birmingham W

0 : 4

0 : 2

Birmingham W

Birmingham W

0-6

-0.98 +0.75 0.77

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

17/03

6-0

17/03

Southampton W

Southampton W

Reading W

Reading W

5 : 0

3 : 0

Reading W

Reading W

6-0

0.77 -0.75 -0.98

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

10/03

14-2

10/03

Charlton W

Charlton W

Reading W

Reading W

0 : 1

0 : 1

Reading W

Reading W

14-2

0.80 -0.75 -1.00

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Charlie Wellings Tiền đạo

38 8 4 1 0 27 Tiền đạo

0

Tia Primmer Tiền vệ

61 5 1 14 1 Tiền vệ

0

Madison Perry Tiền đạo

23 5 1 0 0 Tiền đạo

0

Deanna Cooper Hậu vệ

80 2 0 9 0 32 Hậu vệ

0

Brooke Hendrix Hậu vệ

41 1 2 2 0 Hậu vệ

0

Charlotte Estcourt Tiền vệ

26 1 1 3 0 27 Tiền vệ

0

Bethan Roberts Hậu vệ

62 1 0 0 0 22 Hậu vệ

0

Jacqueline Burns Thủ môn

29 0 0 0 2 28 Thủ môn

0

Easther Mayi Kith Hậu vệ

36 0 0 1 0 28 Hậu vệ

0

Ava Kuyken Tiền đạo

0 0 0 0 0 24 Tiền đạo