GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Anh - 17/03/2024 14:00

SVĐ: Staplewood Training Ground

5 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/4 -0.98

0.70 2.5 -0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 4.00 4.33

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.30 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Megan Collett

    Katie Wilkinson

    17’
  • Katie Wilkinson

    Ella Morris

    27’
  • Atlanta

    Katie Wilkinson

    35’
  • Đang cập nhật

    Sophia Pharoah

    54’
  • 62’

    Madison Perry

    Josie Longhurst

  • Katie Wilkinson

    Sophia Pharoah

    67’
  • Atlanta

    Alice Griffiths

    68’
  • 72’

    Bethan Roberts

    Lulu Jarvis

  • Megan Collett

    Megan Wynne

    81’
  • Katie Wilkinson

    Emma Thompson

    82’
  • 88’

    Jessica Wooley

    Georgia Wilson

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 17/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Staplewood Training Ground

  • Trọng tài chính:

    L. Whiteman

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marieanne Spacey-Cale

  • Ngày sinh:

    13-02-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    57 (T:26, H:7, B:24)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dan Logue

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    11 (T:2, H:2, B:7)

6

Phạt góc

0

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

1

Cứu thua

6

4

Phạm lỗi

5

675

Tổng số đường chuyền

457

25

Dứt điểm

3

11

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

1

Southampton W Reading W

Đội hình

Southampton W 3-5-2

Huấn luyện viên: Marieanne Spacey-Cale

Southampton W VS Reading W

3-5-2 Reading W

Huấn luyện viên: Dan Logue

9

Katie Wilkinson

2

Ella Morris

2

Ella Morris

2

Ella Morris

21

Jemma Purfield

21

Jemma Purfield

21

Jemma Purfield

21

Jemma Purfield

21

Jemma Purfield

12

Sophia Pharoah

12

Sophia Pharoah

11

Lauren Wade

31

Bethan Roberts

31

Bethan Roberts

31

Bethan Roberts

31

Bethan Roberts

9

Madison Perry

31

Bethan Roberts

31

Bethan Roberts

31

Bethan Roberts

31

Bethan Roberts

9

Madison Perry

Đội hình xuất phát

Southampton W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Katie Wilkinson Tiền đạo

24 8 7 2 0 Tiền đạo

14

Molly Pike Tiền vệ

23 6 2 1 0 Tiền vệ

12

Sophia Pharoah Tiền đạo

25 6 2 0 0 Tiền đạo

2

Ella Morris Hậu vệ

21 2 1 0 0 Hậu vệ

4

Lucia Kendall Tiền vệ

25 1 5 0 0 Tiền vệ

21

Jemma Purfield Hậu vệ

23 1 2 1 0 Hậu vệ

23

Megan Collett Hậu vệ

19 1 2 3 0 Hậu vệ

20

Atlanta Tiền vệ

14 1 0 2 0 Tiền vệ

24

Paige Peake Hậu vệ

26 0 1 0 0 Hậu vệ

3

Milly Mott Hậu vệ

25 0 1 2 1 Hậu vệ

1

Kayla Rendell Thủ môn

24 1 0 0 0 Thủ môn

Reading W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Lauren Wade Tiền đạo

26 3 2 3 0 Tiền đạo

9

Madison Perry Tiền đạo

9 2 0 0 0 Tiền đạo

17

Charlotte Estcourt Tiền vệ

19 1 1 1 0 Tiền vệ

5

Deanna Cooper Hậu vệ

17 1 0 1 0 Hậu vệ

31

Bethan Roberts Hậu vệ

9 1 0 0 0 Hậu vệ

4

Halle Houssein Tiền vệ

18 0 1 0 0 Tiền vệ

2

Rachel Newborough Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Jessie Stapleton Hậu vệ

4 0 0 3 0 Hậu vệ

1

Emily Orman Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

27

Jessica Wooley Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Keira Flannery Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Southampton W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Alice Griffiths Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Laura Rafferty Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Benedicte Håland Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

16

Emma Thompson Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Lexi Lloyd-Smith Tiền vệ

22 2 1 2 0 Tiền vệ

11

Megan Wynne Tiền vệ

24 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Isabel Milne Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

Reading W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Josie Longhurst Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Caitlin Smith Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Lulu Jarvis Tiền vệ

14 0 1 1 0 Tiền vệ

25

Jacqueline Burns Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

37

Gesa Marashi Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Georgia Wilson Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Southampton W

Reading W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Southampton W: 2T - 0H - 1B) (Reading W: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/11/2023

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

Reading W

0 : 1

(0-0)

Southampton W

17/09/2023

VĐQG Nữ Anh

Reading W

1 : 4

(0-2)

Southampton W

27/11/2022

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

Southampton W

0 : 3

(0-2)

Reading W

Phong độ gần nhất

Southampton W

Phong độ

Reading W

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.0
1.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Southampton W

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Anh

03/03/2024

Sunderland W

Southampton W

1 0

(0) (0)

0.90 +0.25 0.87

- - -

B

VĐQG Nữ Anh

18/02/2024

Birmingham W

Southampton W

1 2

(1) (1)

0.77 -0.25 1.02

- - -

T

Cúp FA Nữ Anh

11/02/2024

Southampton W

Manchester United W

1 3

(0) (1)

1.00 +2.0 0.80

- - -

H

VĐQG Nữ Anh

04/02/2024

Southampton W

Crystal Palace W

1 2

(0) (2)

1.00 -0.25 0.80

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Nữ Anh

28/01/2024

Sheffield Utd W

Southampton W

0 1

(0) (1)

1.00 +0.5 0.80

0.75 2.5 1.05

T
X

Reading W

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Anh

10/03/2024

Charlton W

Reading W

0 1

(0) (1)

0.80 -0.75 1.00

0.85 2.5 0.95

T
X

VĐQG Nữ Anh

03/03/2024

Reading W

Millwall W

1 2

(1) (0)

0.83 +0.5 0.84

0.95 2.5 0.85

B
T

VĐQG Nữ Anh

04/02/2024

Reading W

Sunderland W

1 0

(0) (0)

0.89 +0.25 0.84

0.84 2.25 0.92

T
X

VĐQG Nữ Anh

28/01/2024

Lewes W

Reading W

2 2

(2) (0)

0.93 -0.25 0.88

1.00 2.5 0.80

T
T

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

24/01/2024

Reading W

Arsenal W

0 6

(0) (3)

0.77 +2.25 0.80

- - -

B
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 10

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 6

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất