VĐQG Nữ Anh - 31/03/2024 11:00
SVĐ: Adams Park
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/4 -0.98
-1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
2.40 3.20 2.60
- - -
- - -
- - -
0.89 0 0.88
0.91 1.0 0.80
- - -
- - -
3.10 2.10 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
M. Perry
K. Flannery
16’ -
43’
T. Toland
M. Hornby
-
45’
T. Toland
H. Coan
-
B. Hendrix
C. Smith
46’ -
62’
A. Hutchings
M. Chandarana
-
D. Cooper
T. Primmer
68’ -
70’
M. Hornby
L. Shepherd
-
M. Perry
J. Longhurst
73’ -
76’
H. Silcock
E. Taylor
-
77’
L. Shepherd
J. Dahou
-
R. Dugdale
A. Elwood
83’ -
86’
N. Murphy
M. Hornby
-
88’
M. Hornby
L. Thomas
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
8
59%
41%
3
2
11
7
498
336
9
18
3
7
2
1
Reading W Blackburn Rovers W
Reading W 4-4-2
Huấn luyện viên: Dan Logue
4-4-2 Blackburn Rovers W
Huấn luyện viên: Simon Parker
11
L. Wade
3
J. Stapleton
3
J. Stapleton
3
J. Stapleton
3
J. Stapleton
3
J. Stapleton
3
J. Stapleton
3
J. Stapleton
3
J. Stapleton
15
B. Hendrix
15
B. Hendrix
11
M. Hornby
3
H. Coan
3
H. Coan
3
H. Coan
3
H. Coan
3
H. Coan
3
H. Coan
3
H. Coan
3
H. Coan
6
J. Richards
6
J. Richards
Reading W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 L. Wade Tiền đạo |
29 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 M. Perry Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 B. Hendrix Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 C. Estcourt Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 J. Stapleton Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 B. Roberts Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 D. Cooper Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 J. Woolley Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 K. Flannery Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 R. Dugdale Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 J. Burns Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Blackburn Rovers W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 M. Hornby Tiền đạo |
21 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 L. Shepherd Tiền đạo |
23 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 J. Richards Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 T. Toland Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 H. Coan Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 H. Silcock Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 C. Williams Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 A. Hutchings Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 N. Murphy Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 A. Brooks Thủ môn |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 M. Robertson Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Reading W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 J. Longhurst Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 H. Houssein Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 C. Smith Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 E. Orman Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 C. Wellings Tiền đạo |
17 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 L. Jarvis Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 T. Primmer Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
22 A. Elwood Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 E. Mayi Kith Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Blackburn Rovers W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 E. Taylor Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 J. Dahou Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 K. Bradley Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 S. Salgado Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 E. Doyle Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 H. Seed Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 G. Walters Tiền đạo |
21 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 L. Thomas Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 M. Chandarana Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Reading W
Blackburn Rovers W
Reading W
Blackburn Rovers W
80% 0% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Reading W
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2024 |
Sheffield Utd W Reading W |
5 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
20/03/2024 |
Reading W Birmingham W |
0 4 (0) (2) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
17/03/2024 |
Southampton W Reading W |
5 0 (3) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
10/03/2024 |
Charlton W Reading W |
0 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
03/03/2024 |
Reading W Millwall W |
1 2 (1) (0) |
0.83 +0.5 0.84 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Blackburn Rovers W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2024 |
Blackburn Rovers W Southampton W |
2 1 (2) (1) |
0.82 +1.0 0.97 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
17/03/2024 |
Birmingham W Blackburn Rovers W |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
11/03/2024 |
Blackburn Rovers W Lewes W |
2 1 (1) (0) |
0.89 +0 0.88 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
03/03/2024 |
Blackburn Rovers W Durham W |
2 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
18/02/2024 |
Crystal Palace W Blackburn Rovers W |
4 0 (1) (0) |
1.05 -1.5 0.75 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11