GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Anh - 24/03/2024 14:00

SVĐ: The Coach and Horses Ground

5 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.85 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 3.50 4.00

-0.83 9.00 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.20 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    J. Stapleton

    14’
  • J. Sigsworth

    S. Haywood

    35’
  • R. Rayner

    T. Bourne

    52’
  • 62’

    J. Woolley

    M. Perry

  • 66’

    H. Houssein

    E. Mayi Kith

  • R. Rayner

    I. Goodwin

    69’
  • R. Brown

    I. Goodwin

    73’
  • 76’

    M. Perry

    D. Cooper

  • 77’

    B. Roberts

    B. Hendrix

  • R. Brown

    R. Rayner

    81’
  • 89’

    Đang cập nhật

    C. Estcourt

  • I. Goodwin

    C. Muir

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 24/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    The Coach and Horses Ground

  • Trọng tài chính:

    M. Golba

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Luke Turner

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    18 (T:7, H:1, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dan Logue

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    11 (T:2, H:2, B:7)

3

Phạt góc

3

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

4

Cứu thua

9

5

Phạm lỗi

8

449

Tổng số đường chuyền

407

22

Dứt điểm

10

14

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

7

Sheffield Utd W Reading W

Đội hình

Sheffield Utd W 3-5-2

Huấn luyện viên: Luke Turner

Sheffield Utd W VS Reading W

3-5-2 Reading W

Huấn luyện viên: Dan Logue

10

I. Goodwin

11

A. Hodson

11

A. Hodson

11

A. Hodson

24

R. Brown

24

R. Brown

24

R. Brown

24

R. Brown

24

R. Brown

7

J. Sigsworth

7

J. Sigsworth

11

L. Wade

4

H. Houssein

4

H. Houssein

4

H. Houssein

4

H. Houssein

1

E. Orman

1

E. Orman

1

E. Orman

1

E. Orman

1

E. Orman

9

M. Perry

Đội hình xuất phát

Sheffield Utd W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

I. Goodwin Tiền đạo

22 12 2 1 0 Tiền đạo

6

T. Bourne Hậu vệ

21 3 2 1 0 Hậu vệ

7

J. Sigsworth Tiền đạo

18 3 1 3 1 Tiền đạo

11

A. Hodson Tiền vệ

22 3 0 1 0 Tiền vệ

9

R. Rayner Tiền vệ

27 1 3 1 0 Tiền vệ

24

R. Brown Tiền vệ

27 1 1 5 0 Tiền vệ

3

C. Newsham Hậu vệ

26 1 0 7 0 Hậu vệ

4

S. Barker Tiền vệ

22 0 2 3 0 Tiền vệ

5

M. Graham Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

1

F. Stenson Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

18

E. Kinzett Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

Reading W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

L. Wade Tiền đạo

28 3 2 3 0 Tiền đạo

9

M. Perry Tiền đạo

11 2 0 0 0 Tiền đạo

17

C. Estcourt Tiền vệ

21 1 1 1 0 Tiền vệ

31

B. Roberts Hậu vệ

10 1 0 0 0 Hậu vệ

4

H. Houssein Tiền vệ

20 0 1 0 0 Tiền vệ

1

E. Orman Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

3

J. Stapleton Hậu vệ

6 0 0 3 0 Hậu vệ

14

K. Flannery Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

2

R. Dugdale Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

6

C. Smith Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

27

J. Woolley Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Sheffield Utd W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

B. Davies Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

15

T. Wilcock Tiền đạo

25 0 0 1 0 Tiền đạo

29

F. Connolly-Jackson Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ

19

A. Brown Tiền vệ

23 0 0 4 0 Tiền vệ

17

S. Haywood Tiền đạo

20 1 1 0 0 Tiền đạo

14

E. May Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

2

C. Docherty Hậu vệ

25 0 1 1 0 Hậu vệ

16

C. Muir Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

28

E. Butler Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Reading W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

B. Hendrix Hậu vệ

23 1 1 2 0 Hậu vệ

25

J. Burns Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

16

E. Mayi Kith Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

21

M. Hunt Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

24

J. Longhurst Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

23

L. Jarvis Tiền vệ

16 0 1 1 0 Tiền vệ

22

A. Elwood Tiền vệ

20 1 1 0 0 Tiền vệ

5

D. Cooper Hậu vệ

19 1 0 1 0 Hậu vệ

7

C. Wellings Tiền đạo

16 4 2 0 0 Tiền đạo

Sheffield Utd W

Reading W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sheffield Utd W: 1T - 0H - 0B) (Reading W: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/10/2023

VĐQG Nữ Anh

Reading W

1 : 3

(0-1)

Sheffield Utd W

Phong độ gần nhất

Sheffield Utd W

Phong độ

Reading W

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.8
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sheffield Utd W

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Anh

17/03/2024

Sheffield Utd W

Crystal Palace W

2 0

(0) (0)

0.97 +1.0 0.82

- - -

T

VĐQG Nữ Anh

13/03/2024

Sheffield Utd W

Watford W

1 0

(1) (0)

0.92 -0.25 0.87

- - -

T

VĐQG Nữ Anh

10/03/2024

Crystal Palace W

Sheffield Utd W

1 0

(0) (0)

0.80 -1.25 1.00

- - -

T

VĐQG Nữ Anh

03/03/2024

Lewes W

Sheffield Utd W

2 1

(1) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.80 2.5 1.00

B
T

VĐQG Nữ Anh

04/02/2024

Durham W

Sheffield Utd W

2 5

(2) (2)

0.84 +0 0.88

0.85 2.5 0.95

T
T

Reading W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Anh

20/03/2024

Reading W

Birmingham W

0 4

(0) (2)

1.02 +0.75 0.77

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Nữ Anh

17/03/2024

Southampton W

Reading W

5 0

(3) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.70 2.5 1.10

B
T

VĐQG Nữ Anh

10/03/2024

Charlton W

Reading W

0 1

(0) (1)

0.80 -0.75 1.00

0.85 2.5 0.95

T
X

VĐQG Nữ Anh

03/03/2024

Reading W

Millwall W

1 2

(1) (0)

0.83 +0.5 0.84

0.95 2.5 0.85

B
T

VĐQG Nữ Anh

04/02/2024

Reading W

Sunderland W

1 0

(0) (0)

0.89 +0.25 0.84

0.84 2.25 0.92

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 9

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

3 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 0

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất