GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Rampla Juniors

Thuộc giải đấu: VĐQG Uruguay

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1914

Huấn luyện viên: Edgar Leonardo Martínez Fracchia

Sân vận động: Estadio Olímpico

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

30/11

8-1

30/11

Rampla Juniors

Rampla Juniors

Wanderers

Wanderers

1 : 1

0 : 0

Wanderers

Wanderers

8-1

0.92 -0.25 0.88

0.80 2.25 0.98

0.80 2.25 0.98

26/11

3-3

26/11

Rampla Juniors

Rampla Juniors

Liverpool

Liverpool

0 : 1

0 : 0

Liverpool

Liverpool

3-3

0.90 +0 0.83

0.88 2.25 0.75

0.88 2.25 0.75

19/11

4-0

19/11

Rampla Juniors

Rampla Juniors

River Plate

River Plate

0 : 3

0 : 1

River Plate

River Plate

4-0

0.86 -0.25 0.88

0.86 2.25 0.88

0.86 2.25 0.88

14/11

2-5

14/11

Boston River

Boston River

Rampla Juniors

Rampla Juniors

1 : 0

0 : 0

Rampla Juniors

Rampla Juniors

2-5

0.94 +0.25 0.90

0.91 2.25 0.96

0.91 2.25 0.96

09/11

2-2

09/11

Rampla Juniors

Rampla Juniors

Danubio

Danubio

0 : 2

0 : 1

Danubio

Danubio

2-2

0.97 +0.25 0.87

0.82 2.25 0.81

0.82 2.25 0.81

01/11

3-8

01/11

Deportivo Maldonado

Deportivo Maldonado

Rampla Juniors

Rampla Juniors

1 : 1

1 : 0

Rampla Juniors

Rampla Juniors

3-8

20/10

0-6

20/10

Rampla Juniors

Rampla Juniors

Nacional

Nacional

2 : 1

1 : 0

Nacional

Nacional

0-6

16/10

11-7

16/10

Racing

Racing

Rampla Juniors

Rampla Juniors

2 : 1

1 : 1

Rampla Juniors

Rampla Juniors

11-7

12/10

6-2

12/10

Rampla Juniors

Rampla Juniors

Cerro

Cerro

1 : 1

0 : 1

Cerro

Cerro

6-2

06/10

10-5

06/10

Fénix

Fénix

Rampla Juniors

Rampla Juniors

1 : 0

1 : 0

Rampla Juniors

Rampla Juniors

10-5

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

12

Silvio Andrés Samurio Dematte Thủ môn

37 0 1 2 0 29 Thủ môn

14

Diego Gabriel Rosa Lambach Tiền vệ

35 1 1 5 0 27 Tiền vệ

19

Raúl Maximiliano Burruzo Gutiérrez Tiền đạo

31 1 1 1 0 22 Tiền đạo

5

Isaac Méndez Bidegaray Tiền vệ

24 1 0 1 0 24 Tiền vệ

21

Adrián Eloys Leites López Tiền đạo

21 1 0 1 0 33 Tiền đạo

13

Emiliano Gastón Mozzone Sueiro Tiền đạo

12 1 0 0 0 27 Tiền đạo

16

Enrique Lautaro Almeida Carrera Tiền đạo

31 1 0 1 0 20 Tiền đạo

28

Franco Nahuel Casuriaga Leiva Tiền vệ

30 1 0 1 0 20 Tiền vệ

8

Germán Gabriel Fraquelli Hậu vệ

14 0 0 3 1 31 Hậu vệ

2

Jonathan Toledo Paragarino Hậu vệ

27 0 0 1 0 29 Hậu vệ