VĐQG Uruguay - 26/11/2024 19:30
SVĐ: Estadio Olímpico
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.83
0.88 2.25 0.75
- - -
- - -
2.62 3.10 2.75
0.85 9.5 0.82
- - -
- - -
0.79 0 0.87
0.69 0.75 -0.92
- - -
- - -
3.25 2.00 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Hugo Quintana
Lucas Wasilewsky
-
Tomas Adoryan
Nicolas Dibble
48’ -
Đang cập nhật
Lucas Bassadone
56’ -
61’
Đang cập nhật
Diego García
-
62’
Christian Tabó
Lucas Acosta
-
Lucas Bassadone
Gustavo Machado
65’ -
Matías Núñez
Matias Polvera
71’ -
77’
Diego García
Enzo Castillo
-
83’
Đang cập nhật
Facundo Perdomo
-
84’
Diego Rodríguez
Luciano Aued
-
Đang cập nhật
Lautaro Centurion
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
49%
51%
0
4
3
1
386
401
12
5
4
1
1
1
Rampla Juniors Liverpool
Rampla Juniors 4-4-2
Huấn luyện viên: Edgar Leonardo Martínez Fracchia
4-4-2 Liverpool
Huấn luyện viên: Joaquín Papa Monestier
18
Tomas Adoryan
1
Andrés Samurio
1
Andrés Samurio
1
Andrés Samurio
1
Andrés Samurio
1
Andrés Samurio
1
Andrés Samurio
1
Andrés Samurio
1
Andrés Samurio
30
Andrés Madruga
30
Andrés Madruga
9
Renzo Machado
18
Agustín Cayetano
18
Agustín Cayetano
18
Agustín Cayetano
18
Agustín Cayetano
24
Kevin Amaro
24
Kevin Amaro
24
Kevin Amaro
24
Kevin Amaro
24
Kevin Amaro
24
Kevin Amaro
Rampla Juniors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Tomas Adoryan Tiền vệ |
30 | 2 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
3 Lautaro Centurion Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Andrés Madruga Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
26 Matías Núñez Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Andrés Samurio Thủ môn |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
14 Diego Rosa Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Federico Barrandeguy Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Enrique Almeida Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Lautaro Rinaldi Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Diego Arismendi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Lucas Bassadone Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Liverpool
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Renzo Machado Tiền đạo |
81 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Jean Rosso Hậu vệ |
29 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Diego García Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Kevin Amaro Hậu vệ |
64 | 1 | 1 | 3 | 2 | Hậu vệ |
18 Agustín Cayetano Hậu vệ |
50 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
21 Sebastián Lentinelly Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Facundo Perdomo Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Bryan Bentaberry Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Hugo Quintana Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Diego Rodríguez Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Christian Tabó Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rampla Juniors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Nicolas Dibble Tiền đạo |
31 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
5 Isaac Mendez Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Jonathan Toledo Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Gonzalo Camargo Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Nicolás Mezquida Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Gustavo Machado Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Facundo Ospitaleche Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Matias Polvera Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Lucio Segovia Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Lucas Tamareo Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Liverpool
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Luciano Aued Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Hebert Vergara Tiền vệ |
41 | 2 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
40 Nicolás Vikonis Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Francisco Bregante Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Lucas Wasilewsky Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Abel Hernández Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Joaquín Núñez Rodríguez Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Enzo Castillo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Joel Poiso Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Lucas Acosta Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Rampla Juniors
Liverpool
VĐQG Uruguay
Rampla Juniors
3 : 2
(2-0)
Liverpool
VĐQG Uruguay
Liverpool
1 : 2
(1-1)
Rampla Juniors
Rampla Juniors
Liverpool
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Rampla Juniors
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 |
Rampla Juniors River Plate |
0 3 (0) (1) |
0.86 -0.25 0.88 |
0.86 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
14/11/2024 |
Boston River Rampla Juniors |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.90 |
0.91 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Rampla Juniors Danubio |
0 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.82 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Deportivo Maldonado Rampla Juniors |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Rampla Juniors Nacional |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Liverpool
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Miramar Misiones Liverpool |
2 2 (0) (2) |
0.88 +0.25 0.96 |
0.97 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
13/11/2024 |
Cerro Largo Liverpool |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.91 |
0.88 2.0 0.90 |
H
|
X
|
|
09/11/2024 |
Peñarol Liverpool |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.88 |
0.94 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Liverpool Progreso |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
21/10/2024 |
Defensor Sporting Liverpool |
2 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 8
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 23
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 15
11 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 31