VĐQG Uruguay - 30/11/2024 20:00
SVĐ: Estadio Olímpico
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 3/4 0.88
0.80 2.25 0.98
- - -
- - -
1.90 3.40 4.20
0.87 9.25 0.83
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.94 1.0 0.91
- - -
- - -
2.60 2.10 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Mateo Agustín Acosta
-
Đang cập nhật
Nicolas Dibble
26’ -
46’
Leandro Otormín
Nicolás Ferreira
-
50’
Sebastián Figueredo
Christian Franco
-
56’
Đang cập nhật
Bruno Veglio
-
Đang cập nhật
Matías Núñez
57’ -
Diego Rosa
Tomas Adoryan
59’ -
74’
Đang cập nhật
Nicolás Ferreira
-
75’
Đang cập nhật
Paulo Lima
-
Matías Núñez
Nicolás Mezquida
80’ -
Lautaro Rinaldi
Matias Polvera
81’ -
85’
Christian Franco
Gonzalo Vega
-
90’
Tabaré Viudez
Tabaré Viudez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
66%
34%
1
1
3
5
384
197
11
12
6
3
0
1
Rampla Juniors Wanderers
Rampla Juniors 4-4-2
Huấn luyện viên: Edgar Leonardo Martínez Fracchia
4-4-2 Wanderers
Huấn luyện viên: Antonio Pacheco D'Agosti
22
Nicolas Dibble
1
Andrés Samurio
1
Andrés Samurio
1
Andrés Samurio
1
Andrés Samurio
1
Andrés Samurio
1
Andrés Samurio
1
Andrés Samurio
1
Andrés Samurio
30
Andrés Madruga
30
Andrés Madruga
6
Lucas Morales
8
Bruno Veglio
8
Bruno Veglio
8
Bruno Veglio
8
Bruno Veglio
8
Bruno Veglio
8
Bruno Veglio
8
Bruno Veglio
8
Bruno Veglio
22
Sebastián Figueredo
22
Sebastián Figueredo
Rampla Juniors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Nicolas Dibble Tiền đạo |
32 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
3 Lautaro Centurion Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Andrés Madruga Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
26 Matías Núñez Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Andrés Samurio Thủ môn |
36 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
14 Diego Rosa Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Federico Barrandeguy Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Enrique Almeida Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Lautaro Rinaldi Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Lucas Bassadone Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Diego Arismendi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Lucas Morales Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Agustín Albarracín Tiền vệ |
57 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Sebastián Figueredo Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Mario Risso Hậu vệ |
62 | 1 | 0 | 14 | 1 | Hậu vệ |
8 Bruno Veglio Tiền vệ |
68 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 José Alberti Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Mauro Silveira Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
14 Mateo Agustín Acosta Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Guillermo Félix Borthagaray Comas Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Leandro Otormín Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Christian Franco Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rampla Juniors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Matias Polvera Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Nicolás Mezquida Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Gonzalo Camargo Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
19 Maximiliano Burruzo Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Jonathan Toledo Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Tomas Adoryan Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Facundo Ospitaleche Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Lucio Segovia Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Gustavo Machado Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Lucas Tamareo Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Jhonny Da Silva Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Martín Suárez Tiền vệ |
68 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Paulo Lima Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Esteban Crucci Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Gonzalo Vega Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Santiago León Guzmán Cravi Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Tabaré Viudez Tiền vệ |
44 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Nicolás Ferreira Tiền vệ |
57 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Nicolás Queiroz Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kevin Rolón Hậu vệ |
73 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Rampla Juniors
Wanderers
VĐQG Uruguay
Wanderers
2 : 1
(1-0)
Rampla Juniors
Giao Hữu CLB
Wanderers
1 : 0
(0-0)
Rampla Juniors
Rampla Juniors
Wanderers
80% 20% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Rampla Juniors
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Rampla Juniors Liverpool |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.83 |
0.88 2.25 0.75 |
B
|
X
|
|
19/11/2024 |
Rampla Juniors River Plate |
0 3 (0) (1) |
0.86 -0.25 0.88 |
0.86 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
14/11/2024 |
Boston River Rampla Juniors |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.90 |
0.91 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Rampla Juniors Danubio |
0 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.82 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Deportivo Maldonado Rampla Juniors |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Wanderers
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Wanderers Miramar Misiones |
2 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.98 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
19/11/2024 |
Cerro Largo Wanderers |
4 0 (2) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.80 2.0 1.02 |
B
|
T
|
|
14/11/2024 |
Wanderers Peñarol |
0 2 (0) (2) |
0.80 +1.25 1.05 |
0.86 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Progreso Wanderers |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 0.94 |
0.93 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
04/11/2024 |
Wanderers Defensor Sporting |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 4
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 20