VĐQG Uruguay - 14/11/2024 19:30
SVĐ: Estadio Campeones Olímpicos
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.94 1/4 0.90
0.91 2.25 0.96
- - -
- - -
1.72 3.60 5.00
0.94 9 0.87
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
-0.97 1.0 0.83
- - -
- - -
2.37 2.10 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Juan Plada
Gustavo Machado
-
Đang cập nhật
Emanuel Tomas Beltran Bardas
48’ -
Đang cập nhật
Gastón Pérez
57’ -
59’
Diego Rosa
Enrique Almeida
-
60’
Đang cập nhật
Gonzalo Camargo
-
Gastón Pérez
Yvo Calleros
69’ -
79’
Gustavo Machado
Agustin Anello
-
Leandro Suhr
Felipe Chiappini
80’ -
81’
Đang cập nhật
Lautaro Centurion
-
86’
Đang cập nhật
Nicolas Dibble
-
Juan Manuel Gutiérrez
Francisco Marco
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
54%
46%
1
1
1
2
369
314
9
12
2
1
1
2
Boston River Rampla Juniors
Boston River 4-3-3
Huấn luyện viên: Jádson Viera Castro
4-3-3 Rampla Juniors
Huấn luyện viên: Edgar Leonardo Martínez Fracchia
24
Juan Manuel Gutiérrez
2
Leonard Costa
2
Leonard Costa
2
Leonard Costa
2
Leonard Costa
16
Leandro Suhr
16
Leandro Suhr
16
Leandro Suhr
16
Leandro Suhr
16
Leandro Suhr
16
Leandro Suhr
18
Tomas Adoryan
14
Diego Rosa
14
Diego Rosa
14
Diego Rosa
14
Diego Rosa
14
Diego Rosa
14
Diego Rosa
14
Diego Rosa
14
Diego Rosa
26
Matías Núñez
26
Matías Núñez
Boston River
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Juan Manuel Gutiérrez Tiền đạo |
48 | 8 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Bruno Damiani Tiền đạo |
31 | 4 | 2 | 5 | 1 | Tiền đạo |
17 Emanuel Tomas Beltran Bardas Hậu vệ |
65 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
16 Leandro Suhr Tiền vệ |
69 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Leonard Costa Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
29 Gastón Pérez Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Santiago Silva Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
30 Martin Gonzalez Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ayrton Cougo Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
8 Mauricio Vera Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Agustín Amado Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
Rampla Juniors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Tomas Adoryan Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
3 Lautaro Centurion Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Matías Núñez Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Andrés Samurio Thủ môn |
33 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
14 Diego Rosa Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Federico Barrandeguy Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Diego Arismendi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Gonzalo Camargo Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
15 Juan Plada Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Nicolás Mezquida Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Matias Polvera Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Boston River
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Francisco Marco Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Juan Manuel Acosta Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Facundo Muñoa Tiền vệ |
46 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Santiago Sequeira Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Gianni Rodriguez Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Felipe Chiappini Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Franco Pérez Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Bruno Antúnez Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Yvo Calleros Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Agustin Anello Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rampla Juniors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Jonathan Toledo Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Lucas Bassadone Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Facundo Ospitaleche Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Maximiliano Burruzo Tiền đạo |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Lautaro Rinaldi Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Enrique Etcheverry Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Nicolas Dibble Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
12 Lucio Segovia Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Enrique Almeida Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Gustavo Machado Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Boston River
Rampla Juniors
VĐQG Uruguay
Rampla Juniors
1 : 1
(0-1)
Boston River
VĐQG Uruguay
Rampla Juniors
0 : 1
(0-0)
Boston River
Boston River
Rampla Juniors
40% 0% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Boston River
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Miramar Misiones Boston River |
1 0 (1) (0) |
0.94 +0.5 0.90 |
0.89 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Boston River Cerro Largo |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/10/2024 |
Albion Boston River |
0 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
23/10/2024 |
Villa Española Boston River |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Peñarol Boston River |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Rampla Juniors
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Rampla Juniors Danubio |
0 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.82 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Deportivo Maldonado Rampla Juniors |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Rampla Juniors Nacional |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/10/2024 |
Racing Rampla Juniors |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Rampla Juniors Cerro |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 16
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 13
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 13
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 29