GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Nouakchott King's

Thuộc giải đấu: VĐQG Mauritania

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Mody Aly Sonko Mbodj

Sân vận động: Stade Olympique de Nouakchott

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

27/03

0-0

27/03

AC Douane

AC Douane

Nouakchott King's

Nouakchott King's

0 : 0

0 : 0

Nouakchott King's

Nouakchott King's

0-0

06/03

0-0

06/03

Nouakchott King's

Nouakchott King's

SNIM

SNIM

0 : 0

0 : 0

SNIM

SNIM

0-0

28/02

0-0

28/02

Ksar

Ksar

Nouakchott King's

Nouakchott King's

0 : 0

0 : 0

Nouakchott King's

Nouakchott King's

0-0

20/02

0-0

20/02

Nouakchott King's

Nouakchott King's

Pompiers

Pompiers

0 : 0

0 : 0

Pompiers

Pompiers

0-0

13/02

0-0

13/02

Nouakchott King's

Nouakchott King's

Chemal

Chemal

0 : 0

0 : 0

Chemal

Chemal

0-0

19/01

4-4

19/01

Nouakchott King's

Nouakchott King's

Garde Nationale

Garde Nationale

0 : 0

0 : 0

Garde Nationale

Garde Nationale

4-4

0.95 -0.75 0.85

0.81 2.0 0.81

0.81 2.0 0.81

13/01

0-0

13/01

Toulde

Toulde

Nouakchott King's

Nouakchott King's

0 : 1

0 : 1

Nouakchott King's

Nouakchott King's

0-0

08/01

1-21

08/01

Nouakchott King's

Nouakchott King's

Al Hilal Omdurman

Al Hilal Omdurman

0 : 0

0 : 0

Al Hilal Omdurman

Al Hilal Omdurman

1-21

0.97 +0.5 0.82

0.75 2.0 0.88

0.75 2.0 0.88

02/01

0-0

02/01

Kaedi

Kaedi

Nouakchott King's

Nouakchott King's

3 : 3

1 : 2

Nouakchott King's

Nouakchott King's

0-0

14/12

5-7

14/12

Nouakchott King's

Nouakchott King's

Gendrim

Gendrim

2 : 1

1 : 0

Gendrim

Gendrim

5-7

1.00 -0.25 0.80

0.88 1.75 0.75

0.88 1.75 0.75

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Cheikh Bay Ramdhane Hậu vệ

2 1 0 1 0 24 Hậu vệ

0

Abou Diallo Thủ môn

2 0 0 0 0 24 Thủ môn

0

M'Backé N'diaye Thủ môn

2 0 0 0 0 31 Thủ môn

0

Mohamed Sarr Hậu vệ

2 0 0 1 0 23 Hậu vệ

0

Ibrahima Mamadou Sy Hậu vệ

2 0 0 0 0 34 Hậu vệ

0

Mohamed Ramdane Zweide Hậu vệ

2 0 0 0 0 24 Hậu vệ

0

Moulaye Mhamed Moulaye Idriss Tiền đạo

2 0 0 0 0 24 Tiền đạo

0

Sidi Abdoullah Touda Tiền đạo

2 0 0 1 0 35 Tiền đạo

0

Bilal Maouloud Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Ismail El Abde Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ