VĐQG Mauritania - 28/02/2025 23:00
SVĐ: Stade Olympique de Nouakchott
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ksar Nouakchott King's
Ksar 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Nouakchott King's
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ksar
Nouakchott King's
VĐQG Mauritania
Nouakchott King's
1 : 0
(1-0)
Ksar
VĐQG Mauritania
Ksar
2 : 1
(0-0)
Nouakchott King's
VĐQG Mauritania
Nouakchott King's
1 : 0
(1-0)
Ksar
VĐQG Mauritania
Nouakchott King's
2 : 0
(1-0)
Ksar
VĐQG Mauritania
Ksar
1 : 1
(0-0)
Nouakchott King's
Ksar
Nouakchott King's
60% 40% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Ksar
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/02/2025 |
Chemal Ksar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/02/2025 |
Ksar Garde Nationale |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/01/2025 |
Ksar Toulde |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.99 2.25 0.76 |
B
|
X
|
|
07/01/2025 |
Ksar Kaedi |
1 3 (1) (1) |
1.03 +0 0.73 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Gendrim Ksar |
1 0 (0) (0) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.90 2.0 0.73 |
B
|
X
|
Nouakchott King's
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/02/2025 |
Nouakchott King's Pompiers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/02/2025 |
Nouakchott King's Chemal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Nouakchott King's Garde Nationale |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.81 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
13/01/2025 |
Toulde Nouakchott King's |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
08/01/2025 |
Nouakchott King's Al Hilal Omdurman |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.75 2.0 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 9
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 9