VĐQG Mauritania - 13/02/2025 23:00
SVĐ: Stade Olympique de Nouakchott
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nouakchott King's Chemal
Nouakchott King's 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Chemal
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Nouakchott King's
Chemal
VĐQG Mauritania
Chemal
0 : 1
(0-0)
Nouakchott King's
VĐQG Mauritania
Chemal
2 : 0
(0-0)
Nouakchott King's
VĐQG Mauritania
Nouakchott King's
1 : 1
(1-0)
Chemal
VĐQG Mauritania
Chemal
1 : 0
(1-0)
Nouakchott King's
VĐQG Mauritania
Nouakchott King's
1 : 1
(1-0)
Chemal
Nouakchott King's
Chemal
0% 60% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Nouakchott King's
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Nouakchott King's Garde Nationale |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.81 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
13/01/2025 |
Toulde Nouakchott King's |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
08/01/2025 |
Nouakchott King's Al Hilal Omdurman |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.75 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
Kaedi Nouakchott King's |
3 3 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Nouakchott King's Gendrim |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.88 1.75 0.75 |
T
|
T
|
Chemal
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Chemal Pompiers |
1 1 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.84 1.75 0.90 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Chemal Al Merreikh |
2 0 (1) (0) |
0.86 +0 0.84 |
0.84 2.0 0.78 |
T
|
H
|
|
14/01/2025 |
Garde Nationale Chemal |
0 2 (0) (2) |
0.98 +0.25 0.76 |
- - - |
T
|
||
08/01/2025 |
Chemal Toulde |
4 1 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
T
|
|
31/12/2024 |
Al Hilal Omdurman Chemal |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 16
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 24