VĐQG Mauritania - 19/01/2025 19:50
SVĐ: Stade Olympique de Nouakchott
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/4 0.85
0.81 2.0 0.81
- - -
- - -
1.66 3.40 4.50
1.00 8.5 0.80
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.77 0.75 0.94
- - -
- - -
2.37 1.95 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
15’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
34’ -
64’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
56%
44%
0
3
2
3
385
302
7
4
3
0
0
2
Nouakchott King's Garde Nationale
Nouakchott King's 4-4-2
Huấn luyện viên: Mody Aly Sonko Mbodj
4-4-2 Garde Nationale
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Nouakchott King's
Garde Nationale
VĐQG Mauritania
Garde Nationale
1 : 3
(0-1)
Nouakchott King's
VĐQG Mauritania
Nouakchott King's
1 : 2
(1-1)
Garde Nationale
VĐQG Mauritania
Nouakchott King's
1 : 0
(1-0)
Garde Nationale
VĐQG Mauritania
Garde Nationale
1 : 5
(0-2)
Nouakchott King's
VĐQG Mauritania
Nouakchott King's
0 : 1
(0-1)
Garde Nationale
Nouakchott King's
Garde Nationale
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Nouakchott King's
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Toulde Nouakchott King's |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
08/01/2025 |
Nouakchott King's Al Hilal Omdurman |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.75 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
Kaedi Nouakchott King's |
3 3 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Nouakchott King's Gendrim |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.88 1.75 0.75 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Nouadhibou Nouakchott King's |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.80 2.0 0.78 |
B
|
X
|
Garde Nationale
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Garde Nationale Chemal |
0 2 (0) (2) |
0.98 +0.25 0.76 |
- - - |
B
|
||
10/01/2025 |
Garde Nationale Pompiers |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0 0.85 |
0.95 2.0 0.69 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Al Merreikh Garde Nationale |
0 1 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.70 1.75 0.94 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Toulde Garde Nationale |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/12/2024 |
Garde Nationale Al Hilal Omdurman |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12