VĐQG Mauritania - 20/02/2025 23:00
SVĐ: Stade Olympique de Nouakchott
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nouakchott King's Pompiers
Nouakchott King's 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Pompiers
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Nouakchott King's
Pompiers
VĐQG Mauritania
Pompiers
3 : 0
(1-0)
Nouakchott King's
VĐQG Mauritania
Pompiers
1 : 1
(0-0)
Nouakchott King's
VĐQG Mauritania
Nouakchott King's
2 : 1
(0-1)
Pompiers
Nouakchott King's
Pompiers
0% 80% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Nouakchott King's
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/02/2025 |
Nouakchott King's Chemal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Nouakchott King's Garde Nationale |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.81 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
13/01/2025 |
Toulde Nouakchott King's |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
08/01/2025 |
Nouakchott King's Al Hilal Omdurman |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.75 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
Kaedi Nouakchott King's |
3 3 (1) (2) |
- - - |
- - - |
Pompiers
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/02/2025 |
Pompiers Tevragh-Zeïne |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Chemal Pompiers |
1 1 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.84 1.75 0.90 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Pompiers Al Merreikh |
2 1 (1) (1) |
1.02 +0.5 0.77 |
- - - |
T
|
||
10/01/2025 |
Garde Nationale Pompiers |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0 0.85 |
0.95 2.0 0.69 |
T
|
X
|
|
31/12/2024 |
Pompiers N'Zidane |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 17