GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Huelva W

Thuộc giải đấu: VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Francisco Romero

Sân vận động: Estadio Nuevo Colombino

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/12

2-5

21/12

Huelva W

Huelva W

Levante W

Levante W

1 : 2

1 : 1

Levante W

Levante W

2-5

0.97 +2.25 0.82

20/11

2-7

20/11

Fundación Tenerife W

Fundación Tenerife W

Huelva W

Huelva W

2 : 3

2 : 0

Huelva W

Huelva W

2-7

0.80 -0.5 1.00

0.72 2.5 -0.93

0.72 2.5 -0.93

14/06

0-4

14/06

Huelva W

Huelva W

Real Madrid W

Real Madrid W

1 : 4

0 : 2

Real Madrid W

Real Madrid W

0-4

0.97 +2.25 0.82

0.89 3.5 0.91

0.89 3.5 0.91

09/06

1-10

09/06

Villarreal W

Villarreal W

Huelva W

Huelva W

2 : 0

1 : 0

Huelva W

Huelva W

1-10

0.77 -0.75 -0.98

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

25/05

3-6

25/05

Huelva W

Huelva W

Granada W

Granada W

2 : 1

1 : 0

Granada W

Granada W

3-6

0.95 +0.75 0.85

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

12/05

3-3

12/05

Sevilla W

Sevilla W

Huelva W

Huelva W

2 : 0

1 : 0

Huelva W

Huelva W

3-3

0.80 -1.25 -1.00

0.91 3.0 0.92

0.91 3.0 0.92

05/05

4-7

05/05

Huelva W

Huelva W

Levante Las Planas W

Levante Las Planas W

1 : 2

0 : 0

Levante Las Planas W

Levante Las Planas W

4-7

-1.00 +0.5 0.80

0.83 3.0 0.83

0.83 3.0 0.83

27/04

5-8

27/04

Real Betis W

Real Betis W

Huelva W

Huelva W

3 : 1

0 : 0

Huelva W

Huelva W

5-8

0.77 -0.25 -0.98

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

20/04

1-2

20/04

Huelva W

Huelva W

Eibar W

Eibar W

0 : 1

0 : 1

Eibar W

Eibar W

1-2

0.85 +0.25 0.95

0.74 2.0 0.93

0.74 2.0 0.93

13/04

8-0

13/04

Real Sociedad W

Real Sociedad W

Huelva W

Huelva W

1 : 1

1 : 1

Huelva W

Huelva W

8-0

0.82 -1.25 0.97

0.86 2.75 0.86

0.86 2.75 0.86

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

15

Patricia Ojeda Hậu vệ

127 6 3 22 0 34 Hậu vệ

12

Bárbara López Gorrado Tiền đạo

41 3 3 5 0 20 Tiền đạo

3

Ana Carolina Dias de Almeida Hậu vệ

97 3 0 5 0 35 Hậu vệ

10

Sofia Hagman Tiền vệ

52 2 1 3 0 28 Tiền vệ

2

Katarzyna Konat Hậu vệ

18 1 0 2 1 29 Hậu vệ

1

Chelsea Ashurst Thủ môn

122 0 0 5 1 35 Thủ môn

19

Paula Romero Hậu vệ

101 0 0 6 0 27 Hậu vệ

13

Zala Meršnik Thủ môn

64 0 0 1 0 24 Thủ môn

27

Eva Cintado Castilleja Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Yannel Correa La Negra Hậu vệ

31 0 0 3 0 29 Hậu vệ