Huelva W
Thuộc giải đấu: VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Francisco Romero
Sân vận động: Estadio Nuevo Colombino
20/11
Fundación Tenerife W
Huelva W
2 : 3
2 : 0
Huelva W
0.80 -0.5 1.00
0.72 2.5 -0.93
0.72 2.5 -0.93
14/06
Huelva W
Real Madrid W
1 : 4
0 : 2
Real Madrid W
0.97 +2.25 0.82
0.89 3.5 0.91
0.89 3.5 0.91
09/06
Villarreal W
Huelva W
2 : 0
1 : 0
Huelva W
0.77 -0.75 -0.98
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
25/05
Huelva W
Granada W
2 : 1
1 : 0
Granada W
0.95 +0.75 0.85
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
12/05
Sevilla W
Huelva W
2 : 0
1 : 0
Huelva W
0.80 -1.25 -1.00
0.91 3.0 0.92
0.91 3.0 0.92
05/05
Huelva W
Levante Las Planas W
1 : 2
0 : 0
Levante Las Planas W
-1.00 +0.5 0.80
0.83 3.0 0.83
0.83 3.0 0.83
27/04
Real Betis W
Huelva W
3 : 1
0 : 0
Huelva W
0.77 -0.25 -0.98
-0.95 2.5 0.75
-0.95 2.5 0.75
20/04
Huelva W
Eibar W
0 : 1
0 : 1
Eibar W
0.85 +0.25 0.95
0.74 2.0 0.93
0.74 2.0 0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15 Patricia Ojeda Hậu vệ |
127 | 6 | 3 | 22 | 0 | 34 | Hậu vệ |
12 Bárbara López Gorrado Tiền đạo |
41 | 3 | 3 | 5 | 0 | 20 | Tiền đạo |
3 Ana Carolina Dias de Almeida Hậu vệ |
97 | 3 | 0 | 5 | 0 | 35 | Hậu vệ |
10 Sofia Hagman Tiền vệ |
52 | 2 | 1 | 3 | 0 | 28 | Tiền vệ |
2 Katarzyna Konat Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 1 | 29 | Hậu vệ |
1 Chelsea Ashurst Thủ môn |
122 | 0 | 0 | 5 | 1 | 35 | Thủ môn |
19 Paula Romero Hậu vệ |
101 | 0 | 0 | 6 | 0 | 27 | Hậu vệ |
13 Zala Meršnik Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | 24 | Thủ môn |
27 Eva Cintado Castilleja Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ | |
5 Yannel Correa La Negra Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | 29 | Hậu vệ |