VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 13/04/2024 10:00
SVĐ: Estadio Zubieta XXI
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -2 3/4 0.97
0.86 2.75 0.86
- - -
- - -
1.28 5.00 7.50
0.66 8.5 -0.96
- - -
- - -
0.77 -1 1/2 -0.98
-0.92 1.25 0.73
- - -
- - -
1.72 2.50 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Nerea Eizagirre
Mirari Uria
11’ -
19’
Đang cập nhật
Bárbara López
-
36’
Miku Kojima
R. Carrasco
-
51’
Đang cập nhật
R. Carrasco
-
Mirari Uria
S. Jensen
58’ -
Nerea Eizagirre
Lorena Navarro
66’ -
77’
Bárbara López
S. Hagman
-
79’
María Cienfuegos Baragaño
R. Dybdahl
-
Ane Etxezarreta
Cecilia Marcos
82’ -
Đang cập nhật
Lorena Navarro
85’ -
88’
R. Carrasco
J. Bokiri
-
90’
Đang cập nhật
Z. Meršnik
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
0
62%
38%
2
7
9
9
468
293
28
8
8
3
2
5
Real Sociedad W Huelva W
Real Sociedad W 4-3-3
Huấn luyện viên: Natalia Arroyo
4-3-3 Huelva W
Huấn luyện viên: Francisco Romero
7
Amaiur Sarriegi
8
Andreia Jacinto
8
Andreia Jacinto
8
Andreia Jacinto
8
Andreia Jacinto
18
Mirari Uria
18
Mirari Uria
18
Mirari Uria
18
Mirari Uria
18
Mirari Uria
18
Mirari Uria
14
Laia Ballesté
9
María Ruiz
9
María Ruiz
9
María Ruiz
16
Sandra Castelló
16
Sandra Castelló
16
Sandra Castelló
16
Sandra Castelló
16
Sandra Castelló
11
P. Hmírová
11
P. Hmírová
Real Sociedad W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Amaiur Sarriegi Tiền đạo |
52 | 15 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 S. Franssi Tiền vệ |
58 | 14 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Nerea Eizagirre Tiền đạo |
58 | 10 | 13 | 5 | 0 | Tiền đạo |
18 Mirari Uria Tiền đạo |
56 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Andreia Jacinto Tiền vệ |
55 | 3 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Alejandra Bernabé Hậu vệ |
49 | 2 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Ane Etxezarreta Hậu vệ |
57 | 2 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
21 Emma Ramírez Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Iris Arnaiz Tiền vệ |
57 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Elene Lete Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Ana Tejada Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Huelva W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Laia Ballesté Hậu vệ |
55 | 5 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Patri Ojeda Hậu vệ |
53 | 4 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 P. Hmírová Tiền đạo |
50 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 María Ruiz Tiền vệ |
49 | 3 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
12 Bárbara López Tiền đạo |
33 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Sandra Castelló Tiền vệ |
55 | 2 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
23 Miku Kojima Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 R. Carrasco Tiền vệ |
53 | 1 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
6 María Cienfuegos Baragaño Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Z. Meršnik Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Y. Correa Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Real Sociedad W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Elene Guridi Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Cecilia Marcos Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Nahia Aparicio Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 S. Jensen Tiền đạo |
57 | 23 | 7 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Lorena Navarro Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Olatz Santana Thủ môn |
37 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Izarne Sarasola Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Huelva W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Paula Romero Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Ana Carol Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 S. Hagman Tiền vệ |
44 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 J. Bokiri Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Irene Saldaña Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 A. Margraf Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 R. Dybdahl Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Real Sociedad W
Huelva W
Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha
Huelva W
1 : 4
(1-2)
Real Sociedad W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Huelva W
1 : 2
(1-1)
Real Sociedad W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Sociedad W
4 : 0
(0-0)
Huelva W
Supercopa Femenin Tây Ban Nha
Real Sociedad W
1 : 0
(0-0)
Huelva W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Huelva W
0 : 2
(0-1)
Real Sociedad W
Real Sociedad W
Huelva W
60% 20% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Real Sociedad W
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 |
Sevilla W Real Sociedad W |
4 2 (3) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
23/03/2024 |
Real Sociedad W Athletic Club W |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
17/03/2024 |
Real Betis W Real Sociedad W |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
13/03/2024 |
Real Sociedad W Atletico Madrid W |
2 1 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
10/03/2024 |
Real Sociedad W Barcelona W |
1 7 (0) (4) |
0.97 +3.5 0.82 |
0.83 4.5 0.85 |
B
|
T
|
Huelva W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2024 |
Huelva W Atletico Granadilla W |
1 2 (1) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
24/03/2024 |
Madrid CFF W Huelva W |
2 1 (1) (0) |
0.85 -1.75 0.95 |
0.88 3.25 0.94 |
T
|
X
|
|
16/03/2024 |
Huelva W Levante W |
1 1 (0) (1) |
0.85 +1.75 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
10/03/2024 |
Atletico Madrid W Huelva W |
1 0 (0) (0) |
0.97 -2.5 0.82 |
0.83 3.25 0.83 |
T
|
X
|
|
17/02/2024 |
Huelva W Valencia W |
1 3 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 15