VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 20/04/2024 14:00
SVĐ: Ciudad Deportiva Decáno del Fútbol Español
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 0.95
0.74 2.0 0.93
- - -
- - -
3.25 2.90 2.25
0.81 8.25 0.85
- - -
- - -
-0.88 0 0.71
0.72 0.75 -0.99
- - -
- - -
3.75 1.95 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
E. Pizarro
Laura Camino
-
Đang cập nhật
Cienfu
32’ -
María Cienfuegos Baragaño
L. Gustafsson
46’ -
Đang cập nhật
P. Hmírová
54’ -
Laia Ballesté
Isina
65’ -
73’
Đang cập nhật
Arene Altonaga
-
76’
Đang cập nhật
Laura Camino
-
79’
A. Álvarez
Ane Campos
-
Bárbara López
R. Dybdahl
80’ -
84’
Arene Altonaga
B. Amani
-
Miku Kojima
S. Hagman
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
2
65%
35%
2
4
5
12
471
261
8
5
4
3
2
3
Huelva W Eibar W
Huelva W 3-5-2
Huấn luyện viên: Francisco Romero
3-5-2 Eibar W
Huấn luyện viên: Yerai Martín
14
Laia Ballesté
9
María Ruiz
9
María Ruiz
9
María Ruiz
12
Bárbara López
12
Bárbara López
12
Bárbara López
12
Bárbara López
12
Bárbara López
11
P. Hmírová
11
P. Hmírová
15
A. Álvarez
23
Eider Arana
23
Eider Arana
23
Eider Arana
18
Elba Vergés
4
Carla Andrés
4
Carla Andrés
4
Carla Andrés
4
Carla Andrés
9
E. Pizarro
9
E. Pizarro
Huelva W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Laia Ballesté Hậu vệ |
56 | 5 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Patri Ojeda Hậu vệ |
54 | 4 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 P. Hmírová Tiền đạo |
51 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 María Ruiz Tiền vệ |
50 | 3 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 R. Carrasco Tiền vệ |
54 | 2 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
12 Bárbara López Tiền đạo |
34 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Sandra Castelló Tiền vệ |
56 | 2 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
23 Miku Kojima Tiền vệ |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 María Cienfuegos Baragaño Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Z. Meršnik Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Y. Correa Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Eibar W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 A. Álvarez Tiền đạo |
23 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Elba Vergés Hậu vệ |
54 | 3 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 E. Pizarro Tiền vệ |
24 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Eider Arana Hậu vệ |
23 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Carla Andrés Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Laura Camino Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Arene Altonaga Tiền vệ |
54 | 0 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 H. Yonei Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 A. Leitner Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Andrea Sierra Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 María Miralles Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Huelva W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 A. Margraf Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 J. Bokiri Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 L. Gustafsson Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Irene Saldaña Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Isina Tiền đạo |
24 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 R. Dybdahl Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Paula Romero Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 S. Hagman Tiền vệ |
45 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Ana Carol Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Eibar W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ane Campos Tiền đạo |
55 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Jujuba Cardozo Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 N. Matlou Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Zaira Flores Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 E. van Deursen Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Noelia García Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Puyi Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Natividad Cano Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 B. Amani Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Huelva W
Eibar W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Eibar W
1 : 0
(0-0)
Huelva W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Eibar W
1 : 2
(0-1)
Huelva W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Huelva W
1 : 1
(1-1)
Eibar W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Eibar W
1 : 3
(0-3)
Huelva W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Huelva W
2 : 2
(1-0)
Eibar W
Huelva W
Eibar W
60% 40% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Huelva W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/04/2024 |
Real Sociedad W Huelva W |
1 1 (1) (1) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
31/03/2024 |
Huelva W Atletico Granadilla W |
1 2 (1) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
24/03/2024 |
Madrid CFF W Huelva W |
2 1 (1) (0) |
0.85 -1.75 0.95 |
0.88 3.25 0.94 |
T
|
X
|
|
16/03/2024 |
Huelva W Levante W |
1 1 (0) (1) |
0.85 +1.75 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
10/03/2024 |
Atletico Madrid W Huelva W |
1 0 (0) (0) |
0.97 -2.5 0.82 |
0.83 3.25 0.83 |
T
|
X
|
Eibar W
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/04/2024 |
Eibar W Sevilla W |
3 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
30/03/2024 |
Real Betis W Eibar W |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
24/03/2024 |
Eibar W Atletico Madrid W |
1 1 (0) (1) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
16/03/2024 |
Real Madrid W Eibar W |
1 0 (1) (0) |
0.97 -2.5 0.82 |
0.90 3.25 0.92 |
T
|
X
|
|
09/03/2024 |
Madrid CFF W Eibar W |
1 2 (1) (1) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.96 3.0 0.86 |
T
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13