GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 12/05/2024 16:30

SVĐ: Campo Huerto de la Mariana

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -2 3/4 -1.00

0.91 3.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.36 4.75 6.50

0.90 7.50 -0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/2 0.92

0.95 1.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 2.50 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Arola Aparicio

    Gemma Gili

    25’
  • 54’

    P. Hmírová

    Bárbara López

  • 55’

    Đang cập nhật

    L. Gustafsson

  • Amanda Sampedro

    Pamela González

    57’
  • T. Payne

    Inma Gabarro

    63’
  • 72’

    Isina

    S. Hagman

  • 79’

    L. Gustafsson

    J. Bokiri

  • Arola Aparicio

    Ana Franco

    82’
  • Cristina Martín-Prieto

    Alba López

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 12/05/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Campo Huerto de la Mariana

  • Trọng tài chính:

    Y. Sánchez Miguel

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marco Tamarit

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    56 (T:24, H:11, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Francisco Romero

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    11 (T:1, H:2, B:8)

3

Phạt góc

3

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

0

Cứu thua

5

13

Phạm lỗi

8

443

Tổng số đường chuyền

313

13

Dứt điểm

3

7

Dứt điểm trúng đích

0

1

Việt vị

6

Sevilla W Huelva W

Đội hình

Sevilla W 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Marco Tamarit

Sevilla W VS Huelva W

4-2-3-1 Huelva W

Huấn luyện viên: Francisco Romero

19

Cristina Martín-Prieto

8

Amanda Sampedro

8

Amanda Sampedro

8

Amanda Sampedro

8

Amanda Sampedro

6

Pamela González

6

Pamela González

21

Gemma Gili

21

Gemma Gili

21

Gemma Gili

11

T. Payne

15

Patri Ojeda

4

R. Carrasco

4

R. Carrasco

4

R. Carrasco

4

R. Carrasco

4

R. Carrasco

4

R. Carrasco

4

R. Carrasco

4

R. Carrasco

11

P. Hmírová

11

P. Hmírová

Đội hình xuất phát

Sevilla W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Cristina Martín-Prieto Tiền đạo

58 27 5 7 0 Tiền đạo

11

T. Payne Tiền vệ

61 9 10 3 0 Tiền vệ

6

Pamela González Tiền vệ

27 6 2 9 0 Tiền vệ

21

Gemma Gili Tiền vệ

28 6 1 1 0 Tiền vệ

8

Amanda Sampedro Tiền vệ

58 4 13 11 0 Tiền vệ

20

Arola Aparicio Hậu vệ

59 1 7 2 0 Hậu vệ

3

Diana Gomes Hậu vệ

50 1 0 5 1 Hậu vệ

4

Teresa Merida Hậu vệ

55 1 0 3 1 Hậu vệ

16

María Pérez Tiền vệ

28 1 0 3 0 Tiền vệ

12

Lucía Rodríguez Hậu vệ

28 0 2 3 0 Hậu vệ

13

Yolanda Aguirre Thủ môn

59 2 0 1 0 Thủ môn

Huelva W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Patri Ojeda Hậu vệ

57 5 3 9 0 Hậu vệ

14

Laia Ballesté Hậu vệ

59 5 0 4 0 Hậu vệ

11

P. Hmírová Tiền vệ

54 3 4 4 0 Tiền vệ

9

María Ruiz Tiền đạo

52 3 3 10 0 Tiền đạo

4

R. Carrasco Hậu vệ

57 2 3 8 1 Hậu vệ

23

Miku Kojima Tiền vệ

14 2 2 1 0 Tiền vệ

16

Sandra Castelló Tiền vệ

59 2 2 3 1 Tiền vệ

8

Isina Tiền vệ

27 1 2 5 0 Tiền vệ

2

K. Konat Hậu vệ

14 1 0 1 1 Hậu vệ

13

Z. Meršnik Thủ môn

60 0 0 1 0 Thủ môn

20

L. Gustafsson Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Sevilla W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Eva Llamas Tiền vệ

55 3 2 4 0 Tiền vệ

26

Alba Estevez Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

18

K. Cahynová Tiền vệ

56 2 3 7 1 Tiền vệ

10

Inma Gabarro Tiền đạo

58 13 5 7 0 Tiền đạo

30

Alba López Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Rosa Otermin Hậu vệ

54 2 12 10 1 Hậu vệ

28

Elena Lozano Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Nazareth Martín Hậu vệ

38 1 0 4 1 Hậu vệ

17

Débora García Hậu vệ

61 2 3 5 0 Hậu vệ

9

Ana Franco Tiền đạo

38 8 2 1 0 Tiền đạo

1

Esther Sullastres Thủ môn

61 0 0 1 0 Thủ môn

Huelva W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

S. Hagman Tiền vệ

48 2 1 3 0 Tiền vệ

12

Bárbara López Tiền đạo

37 3 3 4 0 Tiền đạo

38

Irene Saldaña Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

5

Y. Correa Hậu vệ

27 0 0 3 0 Hậu vệ

7

A. Margraf Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

18

J. Bokiri Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

17

R. Dybdahl Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

6

María Cienfuegos Baragaño Tiền vệ

28 1 2 3 0 Tiền vệ

Sevilla W

Huelva W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sevilla W: 3T - 2H - 0B) (Huelva W: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/01/2024

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Huelva W

1 : 3

(1-1)

Sevilla W

01/02/2023

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Sevilla W

1 : 0

(1-0)

Huelva W

02/11/2022

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Huelva W

0 : 0

(0-1)

Sevilla W

08/05/2022

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Sevilla W

3 : 1

(1-1)

Huelva W

18/12/2021

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Huelva W

0 : 0

(0-0)

Sevilla W

Phong độ gần nhất

Sevilla W

Phong độ

Huelva W

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.6
TB bàn thắng
0.8
2.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sevilla W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

05/05/2024

Real Betis W

Sevilla W

1 1

(0) (0)

1.00 +0.5 0.80

0.66 2.5 1.15

B
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

27/04/2024

Sevilla W

Levante W

1 3

(0) (2)

1.00 +0.25 0.80

1.00 3.0 0.82

B
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

21/04/2024

Villarreal W

Sevilla W

1 2

(0) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.80 2.5 1.00

T
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

13/04/2024

Eibar W

Sevilla W

3 0

(1) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.95 2.5 0.85

B
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

30/03/2024

Sevilla W

Real Sociedad W

4 2

(3) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.85 2.5 0.95

T
T

Huelva W

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

05/05/2024

Huelva W

Levante Las Planas W

1 2

(0) (0)

1.00 +0.5 0.80

0.83 3.0 0.83

B
H

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

27/04/2024

Real Betis W

Huelva W

3 1

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

1.05 2.5 0.75

B
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

20/04/2024

Huelva W

Eibar W

0 1

(0) (1)

0.85 +0.25 0.95

0.74 2.0 0.93

B
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

13/04/2024

Real Sociedad W

Huelva W

1 1

(1) (1)

0.82 -1.25 0.97

0.86 2.75 0.86

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

31/03/2024

Huelva W

Atletico Granadilla W

1 2

(1) (0)

0.97 +0.75 0.82

0.72 2.5 1.07

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 13

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 9

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 10

13 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất