VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 09/06/2024 18:30
SVĐ: Estadio de la Cerámica
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 1/4 -0.98
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
1.50 3.90 5.25
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.70 -1 3/4 -0.91
0.87 1.0 0.91
- - -
- - -
2.05 2.25 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Raquel Morcillo
Thais Reiss
4’ -
20’
Đang cập nhật
K. Konat
-
Đang cập nhật
Lucía Gómez
41’ -
46’
Ana Carol
Y. Correa
-
Thais Reiss
Tere Morató
54’ -
Bicho
Fatou Kanteh
55’ -
62’
J. De Filippo
L. Gustafsson
-
75’
Bárbara López
P. Hmírová
-
Fatou Kanteh
Lucía Romero
76’ -
K. McKenna
Rocío García
83’ -
86’
Patri Ojeda
María Ruiz
-
89’
Đang cập nhật
María Ruiz
-
Đang cập nhật
Rocío García
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
10
44%
56%
4
0
11
5
295
356
7
14
2
4
3
0
Villarreal W Huelva W
Villarreal W 4-3-3
Huấn luyện viên: Sara Monforte Mestre
4-3-3 Huelva W
Huấn luyện viên: Francisco Romero
12
K. McKenna
20
Raquel Morcillo
20
Raquel Morcillo
20
Raquel Morcillo
20
Raquel Morcillo
6
María Llompart
6
María Llompart
6
María Llompart
6
María Llompart
6
María Llompart
6
María Llompart
15
Patri Ojeda
16
Sandra Castelló
16
Sandra Castelló
16
Sandra Castelló
16
Sandra Castelló
23
Miku Kojima
23
Miku Kojima
23
Miku Kojima
23
Miku Kojima
23
Miku Kojima
23
Miku Kojima
Villarreal W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 K. McKenna Tiền đạo |
29 | 11 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Fatou Kanteh Tiền đạo |
60 | 7 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
11 Bicho Tiền vệ |
47 | 6 | 1 | 11 | 2 | Tiền vệ |
6 María Llompart Tiền vệ |
58 | 5 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
20 Raquel Morcillo Hậu vệ |
27 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Lucía Gómez Hậu vệ |
28 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Paola Soldevila Tiền vệ |
63 | 1 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
8 Ainoa Campo Hậu vệ |
46 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Cristina Cubedo Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Elena de Toro Thủ môn |
62 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Thais Reiss Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Huelva W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Patri Ojeda Hậu vệ |
59 | 5 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
14 Laia Ballesté Hậu vệ |
61 | 5 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Bárbara López Tiền đạo |
39 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Miku Kojima Tiền vệ |
16 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Sandra Castelló Tiền vệ |
61 | 2 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
3 Ana Carol Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 J. De Filippo Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Isina Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 K. Konat Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
1 C. Ashurst Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
18 Joy Ebinemiere Bokiri Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Villarreal W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tere Morató Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Rocío García Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Y. Giménez Hậu vệ |
62 | 0 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
30 Lucía Romero Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Marta Muñoz Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Mar Imbergamo Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 F. Lara Hậu vệ |
48 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 María Romero Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Carmen Carbonell Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Nerea Pérez Tiền đạo |
59 | 0 | 5 | 9 | 0 | Tiền đạo |
Huelva W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Z. Meršnik Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 P. Hmírová Tiền vệ |
56 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 María Ruiz Tiền vệ |
54 | 3 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 L. Gustafsson Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Y. Correa Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 S. Hagman Tiền vệ |
50 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 María Cienfuegos Baragaño Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Villarreal W
Huelva W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Huelva W
0 : 1
(0-1)
Villarreal W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Huelva W
1 : 1
(0-0)
Villarreal W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Villarreal W
2 : 3
(0-0)
Huelva W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Villarreal W
1 : 1
(1-0)
Huelva W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Huelva W
0 : 0
(0-0)
Villarreal W
Villarreal W
Huelva W
80% 20% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Villarreal W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2024 |
Levante W Villarreal W |
2 1 (2) (0) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.88 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
10/05/2024 |
Villarreal W Eibar W |
1 1 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
1.02 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
04/05/2024 |
Athletic Club W Villarreal W |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
27/04/2024 |
Villarreal W Granada W |
1 2 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
21/04/2024 |
Villarreal W Sevilla W |
1 2 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
Huelva W
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2024 |
Huelva W Granada W |
2 1 (1) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
12/05/2024 |
Sevilla W Huelva W |
2 0 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.91 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
05/05/2024 |
Huelva W Levante Las Planas W |
1 2 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.83 3.0 0.83 |
B
|
H
|
|
27/04/2024 |
Real Betis W Huelva W |
3 1 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
20/04/2024 |
Huelva W Eibar W |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.74 2.0 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 17