GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Épinal

Thuộc giải đấu: National Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1941

Huấn luyện viên: Fabien Tissot

Sân vận động: Stade de la Colombière

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/11

8-6

16/11

Épinal

Épinal

Nancy

Nancy

2 : 4

2 : 1

Nancy

Nancy

8-6

0.90 +1.0 0.95

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

18/05

8-5

18/05

Red Star

Red Star

Épinal

Épinal

4 : 2

3 : 2

Épinal

Épinal

8-5

0.82 -1.0 0.97

0.86 3.25 0.88

0.86 3.25 0.88

10/05

4-3

10/05

Épinal

Épinal

Villefranche

Villefranche

1 : 2

0 : 2

Villefranche

Villefranche

4-3

0.85 +0.25 0.95

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

03/05

2-6

03/05

Épinal

Épinal

Orléans

Orléans

0 : 0

0 : 0

Orléans

Orléans

2-6

0.77 +0.25 -0.98

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

26/04

7-2

26/04

Châteauroux

Châteauroux

Épinal

Épinal

1 : 4

1 : 3

Épinal

Épinal

7-2

0.77 -0.75 -0.98

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

19/04

0-0

19/04

Épinal

Épinal

Versailles

Versailles

0 : 1

0 : 1

Versailles

Versailles

0-0

0.87 +0.25 0.92

0.95 2.25 0.83

0.95 2.25 0.83

12/04

5-5

12/04

Avranches

Avranches

Épinal

Épinal

0 : 2

0 : 1

Épinal

Épinal

5-5

0.89 -0.25 0.92

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

05/04

4-6

05/04

Épinal

Épinal

Nîmes

Nîmes

2 : 1

2 : 0

Nîmes

Nîmes

4-6

-0.98 +0.25 0.77

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

29/03

4-4

29/03

Le Mans

Le Mans

Épinal

Épinal

1 : 0

1 : 0

Épinal

Épinal

4-4

0.85 -1.0 0.95

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

22/03

1-4

22/03

Épinal

Épinal

Dijon

Dijon

1 : 1

0 : 0

Dijon

Dijon

1-4

-0.98 +0.25 0.77

-1.00 2.5 0.80

-1.00 2.5 0.80

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Bryan Labissiere Tiền đạo

31 5 2 2 0 28 Tiền đạo

0

Jérémy Colin Hậu vệ

33 2 3 5 0 34 Hậu vệ

0

Paul Léonard Hậu vệ

20 1 0 1 1 31 Hậu vệ

0

Leo Hatier Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

0

Marc Laurent Hậu vệ

32 0 0 3 2 Hậu vệ

0

Nicolas Borodine Hậu vệ

8 0 0 2 0 31 Hậu vệ

0

Antoine Claudot Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Sébastien Chéré Tiền vệ

32 0 0 8 1 39 Tiền vệ

0

Arthur Vallon Tiền vệ

23 0 0 1 0 27 Tiền vệ

0

Abdoulaye Niang Tiền vệ

31 0 0 7 1 27 Tiền vệ