Cúp Quốc Gia Pháp - 16/11/2024 17:00
SVĐ: Stade de la Colombière
2 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.90 1 0.95
0.70 2.5 -0.91
- - -
- - -
4.20 4.75 1.50
- - -
- - -
- - -
0.72 1/2 -0.93
0.98 1.25 0.80
- - -
- - -
5.50 2.37 2.10
- - -
- - -
- - -
8
6
52%
48%
7
5
4
2
374
343
15
19
5
7
2
0
Épinal Nancy
Épinal 4-3-3
Huấn luyện viên: Nicolas Rabuel
4-3-3 Nancy
Huấn luyện viên: Pablo Correa
7
B. Labissiere
14
Sidy Sarr
14
Sidy Sarr
14
Sidy Sarr
14
Sidy Sarr
2
P. Léonard
2
P. Léonard
2
P. Léonard
2
P. Léonard
2
P. Léonard
2
P. Léonard
8
Walid Bouabdelli
20
Brandon Bokangou
20
Brandon Bokangou
20
Brandon Bokangou
20
Brandon Bokangou
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
Épinal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 B. Labissiere Tiền vệ |
31 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 H. Chambon Tiền đạo |
8 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 I. Umbdenstock Hậu vệ |
31 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 P. Léonard Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
14 Sidy Sarr Tiền vệ |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 M. Bokele Mputu Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 L. Hatier Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Y. Godart Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 M. Laurent Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
6 S. Chéré Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
19 A. Vallon Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nancy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Walid Bouabdelli Tiền vệ |
41 | 5 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Maxence Carlier Tiền vệ |
40 | 5 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Benjamin Gomel Tiền vệ |
26 | 4 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Teddy Bouriaud Tiền vệ |
26 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Brandon Bokangou Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Nicolas Saint-Ruf Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Oumar Sidibé Tiền vệ |
10 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Aliou Thiare Hậu vệ |
11 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Adrien Julloux Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Martin Sourzac Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
19 Martin Expérience Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Épinal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 D. Salhi Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Djibril Coulibaly Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 B. Aloé Hậu vệ |
14 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
34 Luca Corvino Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Rayan Touir Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nancy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Bakari Camara Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Jimmy Evans Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Adrian Dabasse Tiền vệ |
10 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Zakaria Fdaouch Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Cheikh Touré Tiền đạo |
41 | 16 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Épinal
Nancy
National Pháp
Épinal
1 : 2
(1-0)
Nancy
National Pháp
Nancy
2 : 2
(1-1)
Épinal
Giao Hữu CLB
Épinal
2 : 3
(0-0)
Nancy
Épinal
Nancy
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Épinal
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2024 |
Red Star Épinal |
4 2 (3) (2) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.86 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
10/05/2024 |
Épinal Villefranche |
1 2 (0) (2) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
03/05/2024 |
Épinal Orléans |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
26/04/2024 |
Châteauroux Épinal |
1 4 (1) (3) |
0.77 -0.75 1.02 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
19/04/2024 |
Épinal Versailles |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.95 2.25 0.83 |
B
|
X
|
Nancy
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Nancy Gobelins |
1 2 (2) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Le Mans Nancy |
0 4 (0) (1) |
0.68 +0 1.07 |
0.87 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Quevilly Rouen Nancy |
0 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.89 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Nancy Bourg-en-Bresse |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
27/09/2024 |
Boulogne Nancy |
1 1 (0) (1) |
0.90 +0 0.90 |
0.93 2.25 0.93 |
H
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 17
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 25