National Pháp - 26/04/2024 17:30
SVĐ: Stade Gaston Petit
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 1/4 -0.98
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
1.57 3.60 5.25
0.88 8.5 0.92
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 -1.00
0.98 1.0 0.77
- - -
- - -
2.20 2.10 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Rafael Mazzei
H. Chambon
-
G. Matondo
L. Nomel
5’ -
9’
Rafael Mazzei
H. Chambon
-
32’
K. Bennekrouf
H. Chambon
-
T. Diarra
F. Mendy
38’ -
47’
Đang cập nhật
B. Aloé
-
Đang cập nhật
L. Nomel
53’ -
56’
Đang cập nhật
J. Colin
-
61’
B. Boina
K. Coulibaly
-
65’
Y. Godart
M. Laurent
-
70’
Đang cập nhật
M. Aljic
-
72’
H. Chambon
B. Labissiere
-
79’
B. Aloé
S. M'Bia
-
K. Sylva
Đang cập nhật
80’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
53%
47%
2
4
1
3
340
301
11
10
5
6
2
2
Châteauroux Épinal
Châteauroux 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Olivier Saragaglia
3-4-1-2 Épinal
Huấn luyện viên: Fabien Tissot
9
G. Durbant
21
K. Sylva
21
K. Sylva
21
K. Sylva
27
B. Guyot
27
B. Guyot
27
B. Guyot
27
B. Guyot
19
L. Nomel
10
A. Mille
10
A. Mille
7
B. Labissiere
15
I. Umbdenstock
15
I. Umbdenstock
15
I. Umbdenstock
15
I. Umbdenstock
13
B. Aloé
13
B. Aloé
13
B. Aloé
13
B. Aloé
13
B. Aloé
13
B. Aloé
Châteauroux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 G. Durbant Tiền đạo |
27 | 11 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 L. Nomel Tiền đạo |
30 | 7 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 A. Mille Tiền vệ |
30 | 5 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
21 K. Sylva Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 B. Guyot Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 V. Pirès Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 T. Diarra Tiền đạo |
18 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 G. Matondo Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
11 R. Duterte Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 B. Cognard Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 J. Gnakpa Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Épinal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 B. Labissiere Tiền vệ |
27 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 J. Colin Hậu vệ |
28 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 K. Bennekrouf Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 B. Aloé Hậu vệ |
10 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 I. Umbdenstock Hậu vệ |
27 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Rafael Mazzei Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 H. Chambon Tiền đạo |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 B. Boina Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
18 Y. Godart Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 M. Aljic Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 S. Chéré Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
Châteauroux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 O. Chraibi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Hugo Colella Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 S. M'Bia Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 F. Mendy Tiền đạo |
32 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 M. Ba Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Épinal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 M. Laurent Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 K. Coulibaly Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 A. Vallon Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 M. Bokele Mputu Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 D. Salhi Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Châteauroux
Épinal
National Pháp
Épinal
4 : 1
(2-0)
Châteauroux
Châteauroux
Épinal
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Châteauroux
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/04/2024 |
Avranches Châteauroux |
1 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
12/04/2024 |
Châteauroux Le Mans |
1 2 (1) (1) |
0.97 -0.25 0.89 |
0.91 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
06/04/2024 |
Rouen Châteauroux |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.83 2.0 0.83 |
T
|
H
|
|
29/03/2024 |
Châteauroux Martigues |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.91 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
22/03/2024 |
Sochaux Châteauroux |
0 2 (0) (1) |
0.91 -0.25 0.89 |
- - - |
T
|
Épinal
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/04/2024 |
Épinal Versailles |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.95 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
12/04/2024 |
Avranches Épinal |
0 2 (0) (1) |
0.89 -0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
05/04/2024 |
Épinal Nîmes |
2 1 (2) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
29/03/2024 |
Le Mans Épinal |
1 0 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.75 2.5 1.05 |
H
|
X
|
|
22/03/2024 |
Épinal Dijon |
1 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 17