National Pháp - 18/05/2024 16:00
SVĐ: Stade de Paris
4 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 0.97
0.86 3.25 0.88
- - -
- - -
1.38 5.00 5.50
0.82 9.5 0.88
- - -
- - -
0.87 -1 1/2 0.92
0.84 1.25 -0.98
- - -
- - -
1.83 2.62 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
21’
B. Labissiere
M. Bokele Mputu
-
25’
Đang cập nhật
Sidy Sarr
-
30’
Đang cập nhật
H. Chambon
-
I. Botella
C. N'Doye
34’ -
Đang cập nhật
J. Eickmayer
40’ -
L. Kouagba
H. Benali
45’ -
46’
L. Hatier
D. Salhi
-
L. Kouagba
F. Doucouré
57’ -
R. Hachem
B. Mendy
58’ -
Đang cập nhật
B. Mendy
62’ -
C. N'Doye
A. Anani
68’ -
69’
Y. Godart
B. Aloé
-
73’
M. Bokele Mputu
Rayan Touir
-
D. Durand
I. Botella
80’ -
81’
A. Vallon
Luca Corvino
-
86’
Đang cập nhật
M. Laurent
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
5
63%
37%
1
1
1
2
377
221
16
7
5
3
0
1
Red Star Épinal
Red Star 3-4-3
Huấn luyện viên: Habib Beye
3-4-3 Épinal
Huấn luyện viên: Fabien Tissot
29
H. Benali
17
I. Botella
17
I. Botella
17
I. Botella
10
M. Ifnaoui
10
M. Ifnaoui
10
M. Ifnaoui
10
M. Ifnaoui
17
I. Botella
17
I. Botella
17
I. Botella
7
B. Labissiere
30
L. Hatier
30
L. Hatier
30
L. Hatier
30
L. Hatier
2
P. Léonard
2
P. Léonard
2
P. Léonard
2
P. Léonard
2
P. Léonard
2
P. Léonard
Red Star
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 H. Benali Tiền đạo |
53 | 19 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 C. N'Doye Tiền vệ |
63 | 14 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
7 D. Durand Tiền vệ |
60 | 9 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 I. Botella Tiền đạo |
32 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 M. Ifnaoui Tiền vệ |
46 | 3 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 L. Kouagba Hậu vệ |
65 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
8 J. Eickmayer Tiền vệ |
29 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 R. Hachem Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
35 R. Doucouré Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 P. Gozzi Hậu vệ |
24 | 0 | 4 | 6 | 1 | Hậu vệ |
30 P. Bonet Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Épinal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 B. Labissiere Tiền vệ |
30 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 H. Chambon Tiền đạo |
7 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 I. Umbdenstock Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 P. Léonard Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
30 L. Hatier Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Y. Godart Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 M. Laurent Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
14 Sidy Sarr Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 S. Chéré Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
19 A. Vallon Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 M. Bokele Mputu Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Red Star
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 F. Doucouré Hậu vệ |
55 | 2 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
21 A. El Hriti Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
4 B. Mendy Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 A. Anani Tiền đạo |
43 | 7 | 3 | 5 | 1 | Tiền đạo |
36 Vincent Kany Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Épinal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 D. Salhi Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Djibril Coulibaly Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 B. Aloé Hậu vệ |
13 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
34 Luca Corvino Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Rayan Touir Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Red Star
Épinal
National Pháp
Épinal
1 : 2
(0-2)
Red Star
Red Star
Épinal
80% 0% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Red Star
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2024 |
Orléans Red Star |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
03/05/2024 |
Red Star Versailles |
1 2 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
29/04/2024 |
Nîmes Red Star |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
19/04/2024 |
Red Star Dijon |
0 2 (0) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
12/04/2024 |
Marignane Gignac CB Red Star |
0 2 (0) (1) |
0.77 +0.75 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Épinal
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2024 |
Épinal Villefranche |
1 2 (0) (2) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
03/05/2024 |
Épinal Orléans |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
26/04/2024 |
Châteauroux Épinal |
1 4 (1) (3) |
0.77 -0.75 1.02 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
19/04/2024 |
Épinal Versailles |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.95 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
12/04/2024 |
Avranches Épinal |
0 2 (0) (1) |
0.89 -0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 24