GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Britannia

Thuộc giải đấu: VĐQG Aruba

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1958

Huấn luyện viên:

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

18/01

7-4

18/01

Britannia

Britannia

Dakota

Dakota

0 : 2

0 : 0

Dakota

Dakota

7-4

1.00 -0.25 0.80

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

09/01

2-8

09/01

Britannia

Britannia

RCA

RCA

3 : 0

1 : 0

RCA

RCA

2-8

0.87 -0.25 0.83

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

15/12

0-0

15/12

Dakota

Dakota

Britannia

Britannia

0 : 2

0 : 2

Britannia

Britannia

0-0

08/12

8-3

08/12

Britannia

Britannia

RCA

RCA

1 : 1

1 : 1

RCA

RCA

8-3

0.93 +0 0.78

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

23/11

5-4

23/11

Britannia

Britannia

Nacional

Nacional

3 : 2

0 : 0

Nacional

Nacional

5-4

0.82 -0.5 0.97

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

09/11

2-5

09/11

United

United

Britannia

Britannia

1 : 4

1 : 3

Britannia

Britannia

2-5

0.80 +3.5 0.86

03/11

0-0

03/11

Unistars

Unistars

Britannia

Britannia

0 : 8

0 : 4

Britannia

Britannia

0-0

26/10

6-1

26/10

Britannia

Britannia

River Plate

River Plate

3 : 0

1 : 0

River Plate

River Plate

6-1

0.97 -1.75 0.82

0.89 3.5 0.80

0.89 3.5 0.80

20/10

0-0

20/10

Jong Aruba

Jong Aruba

Britannia

Britannia

0 : 4

0 : 0

Britannia

Britannia

0-0

0.83 4.75 0.78

0.83 4.75 0.78

05/10

2-7

05/10

Britannia

Britannia

Estrella

Estrella

0 : 0

0 : 0

Estrella

Estrella

2-7

0.95 -2.0 0.85

0.91 3.5 0.83

0.91 3.5 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Arthur Werleman Thủ môn

0 0 0 0 0 35 Thủ môn

0

Derwin Donata Hậu vệ

0 0 0 0 0 35 Hậu vệ

0

Carlos Geerman Hậu vệ

0 0 0 0 0 47 Hậu vệ

0

Regilio Kartoredjo Hậu vệ

0 0 0 0 0 50 Hậu vệ

0

Elvin Poppen Hậu vệ

0 0 0 0 0 50 Hậu vệ

0

Jeffrey Rolston Hậu vệ

0 0 0 0 0 35 Hậu vệ

0

Raymond Tromp Hậu vệ

0 0 0 0 0 39 Hậu vệ

0

Juan Valdez Hậu vệ

0 0 0 0 0 42 Hậu vệ

0

Moreno van Leeuwen Hậu vệ

0 0 0 0 0 38 Hậu vệ

0

Pedro Anchila Mata Tiền vệ

0 0 0 0 0 33 Tiền vệ