VĐQG Aruba - 23/11/2024 22:30
SVĐ: Compleho Deportivo Frans Figaroa
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 0.97
0.75 2.5 -0.95
- - -
- - -
1.80 3.80 3.50
- - -
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
- - -
- - -
- - -
2.40 2.25 4.00
- - -
- - -
- - -
5
4
54%
46%
3
2
4
3
367
312
11
5
2
3
1
2
Britannia Nacional
Britannia 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Nacional
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Britannia
Nacional
VĐQG Aruba
Britannia
0 : 0
(0-0)
Nacional
VĐQG Aruba
Britannia
6 : 3
(2-1)
Nacional
VĐQG Aruba
Nacional
0 : 1
(0-1)
Britannia
VĐQG Aruba
Britannia
1 : 1
(1-0)
Nacional
VĐQG Aruba
Britannia
1 : 0
(1-0)
Nacional
Britannia
Nacional
0% 20% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Britannia
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
United Britannia |
1 4 (1) (3) |
0.80 +3.5 0.86 |
- - - |
B
|
||
03/11/2024 |
Unistars Britannia |
0 8 (0) (4) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Britannia River Plate |
3 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.89 3.5 0.80 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Jong Aruba Britannia |
0 4 (0) (0) |
- - - |
0.83 4.75 0.78 |
X
|
||
05/10/2024 |
Britannia Estrella |
0 0 (0) (0) |
0.95 -2.0 0.85 |
0.91 3.5 0.83 |
B
|
X
|
Nacional
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Estrella Nacional |
1 0 (1) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
RCA Nacional |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Nacional Jong Aruba |
4 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
21/10/2024 |
Dakota Nacional |
2 2 (0) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Nacional Unistars |
3 0 (2) (0) |
0.95 -2.5 0.85 |
- - - |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 14
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 26