VĐQG Aruba - 03/11/2024 22:00
SVĐ: Compleho Deportivo Frans Figaroa
0 : 8
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
27’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
30’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
43’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
55’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
66’ -
71’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
77’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
86’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
54%
46%
0
3
0
0
194
160
5
8
3
4
2
2
Unistars Britannia
Unistars 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Britannia
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Unistars
Britannia
Unistars
Britannia
80% 0% 0%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Unistars
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
Dakota Unistars |
7 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
RCA Unistars |
10 1 (6) (0) |
0.82 -3.25 0.97 |
- - - |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Nacional Unistars |
3 0 (2) (0) |
0.95 -2.5 0.85 |
- - - |
B
|
T
|
|
30/09/2024 |
Unistars Estrella |
1 4 (1) (2) |
- - - |
- - - |
Britannia
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Britannia River Plate |
3 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.89 3.5 0.80 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Jong Aruba Britannia |
0 4 (0) (0) |
- - - |
0.83 4.75 0.78 |
X
|
||
05/10/2024 |
Britannia Estrella |
0 0 (0) (0) |
0.95 -2.0 0.85 |
0.91 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
La Fama Britannia |
1 2 (0) (1) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.70 3.0 0.89 |
B
|
H
|
|
06/06/2024 |
Dakota Britannia |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 2
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7