VĐQG Aruba - 09/11/2024 00:00
SVĐ: Estádio Aderbal Ramos da Silva
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.80 3 1/2 0.86
- - -
- - -
- - -
31.00 13.00 1.03
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
30’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
36’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
41’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
45’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
48’ -
68’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
80’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
44%
56%
5
3
1
2
374
476
7
15
4
9
1
0
United Britannia
United 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Britannia
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
United
Britannia
VĐQG Aruba
United
0 : 2
(0-2)
Britannia
VĐQG Aruba
Britannia
6 : 2
(4-1)
United
VĐQG Aruba
United
1 : 2
(0-1)
Britannia
United
Britannia
100% 0% 0%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
United
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Estrella United |
3 1 (0) (0) |
0.86 -2 0.85 |
- - - |
H
|
||
27/10/2024 |
United La Fama |
0 4 (0) (3) |
0.85 +1.25 0.95 |
- - - |
B
|
||
20/10/2024 |
River Plate United |
2 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/10/2024 |
Dakota United |
5 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
RCA United |
3 2 (3) (1) |
- - - |
- - - |
Britannia
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Unistars Britannia |
0 8 (0) (4) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Britannia River Plate |
3 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.89 3.5 0.80 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Jong Aruba Britannia |
0 4 (0) (0) |
- - - |
0.83 4.75 0.78 |
X
|
||
05/10/2024 |
Britannia Estrella |
0 0 (0) (0) |
0.95 -2.0 0.85 |
0.91 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
La Fama Britannia |
1 2 (0) (1) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.70 3.0 0.89 |
B
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8