VĐQG Aruba - 26/10/2024 22:30
SVĐ: Compleho Deportivo Frans Figaroa
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 1/4 0.82
0.89 3.5 0.80
- - -
- - -
1.22 5.25 9.50
- - -
- - -
- - -
0.82 -1 1/4 0.97
0.98 1.5 0.74
- - -
- - -
1.57 2.87 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
34’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
71’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
59%
41%
2
7
1
0
371
257
12
4
10
2
2
2
Britannia River Plate
Britannia 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 River Plate
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Britannia
River Plate
VĐQG Aruba
Britannia
2 : 0
(1-0)
River Plate
VĐQG Aruba
River Plate
1 : 6
(1-1)
Britannia
VĐQG Aruba
Britannia
0 : 0
(0-0)
River Plate
VĐQG Aruba
River Plate
1 : 4
(0-2)
Britannia
VĐQG Aruba
Britannia
3 : 1
(0-0)
River Plate
Britannia
River Plate
0% 40% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Britannia
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Jong Aruba Britannia |
0 4 (0) (0) |
- - - |
0.83 4.75 0.78 |
X
|
||
05/10/2024 |
Britannia Estrella |
0 0 (0) (0) |
0.95 -2.0 0.85 |
0.91 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
La Fama Britannia |
1 2 (0) (1) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.70 3.0 0.89 |
B
|
H
|
|
06/06/2024 |
Dakota Britannia |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/06/2024 |
Dakota Britannia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
River Plate
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
River Plate United |
2 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/10/2024 |
River Plate La Fama |
1 1 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.92 3.25 0.81 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
River Plate Nacional |
0 2 (0) (1) |
0.82 +1.5 0.97 |
- - - |
B
|
||
11/05/2024 |
River Plate RCA |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/05/2024 |
Nacional River Plate |
3 1 (3) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 1
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 13