GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Zacapa Tellioz

Thuộc giải đấu: VĐQG Guatemala

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Adrián Israel García Arias

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

24/11

0-0

24/11

Zacapa Tellioz

Zacapa Tellioz

Antigua GFC

Antigua GFC

1 : 2

0 : 1

Antigua GFC

Antigua GFC

0-0

0.95 +0.5 0.85

0.93 2.5 0.75

0.93 2.5 0.75

21/11

12-5

21/11

Zacapa Tellioz

Zacapa Tellioz

Mixco

Mixco

0 : 1

0 : 1

Mixco

Mixco

12-5

0.95 -0.25 0.85

10/11

4-1

10/11

Cobán Imperial

Cobán Imperial

Zacapa Tellioz

Zacapa Tellioz

3 : 1

2 : 0

Zacapa Tellioz

Zacapa Tellioz

4-1

1.00 -1.5 0.80

0.84 2.5 0.87

0.84 2.5 0.87

03/11

6-4

03/11

Zacapa Tellioz

Zacapa Tellioz

Comunicaciones

Comunicaciones

0 : 0

0 : 0

Comunicaciones

Comunicaciones

6-4

0.85 +0.25 0.95

0.89 2.0 0.92

0.89 2.0 0.92

27/10

8-3

27/10

Xinabajul

Xinabajul

Zacapa Tellioz

Zacapa Tellioz

2 : 0

0 : 0

Zacapa Tellioz

Zacapa Tellioz

8-3

0.95 -1.25 0.85

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

19/10

5-5

19/10

Zacapa Tellioz

Zacapa Tellioz

Guastatoya

Guastatoya

1 : 1

0 : 0

Guastatoya

Guastatoya

5-5

0.66 +0 -0.92

0.88 2.0 0.88

0.88 2.0 0.88

06/10

6-5

06/10

Xelajú

Xelajú

Zacapa Tellioz

Zacapa Tellioz

4 : 0

2 : 0

Zacapa Tellioz

Zacapa Tellioz

6-5

-0.98 -1.5 0.77

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

29/09

6-4

29/09

Zacapa Tellioz

Zacapa Tellioz

Malacateco

Malacateco

0 : 1

0 : 0

Malacateco

Malacateco

6-4

-0.98 -0.5 0.77

0.75 2.0 0.83

0.75 2.0 0.83

22/09

7-4

22/09

Municipal

Municipal

Zacapa Tellioz

Zacapa Tellioz

5 : 0

2 : 0

Zacapa Tellioz

Zacapa Tellioz

7-4

0.85 -1.25 0.95

0.83 2.5 0.83

0.83 2.5 0.83

15/09

2-1

15/09

Zacapa Tellioz

Zacapa Tellioz

Marquense

Marquense

0 : 0

0 : 0

Marquense

Marquense

2-1

0.80 -0.5 1.00

0.80 2.25 0.86

0.80 2.25 0.86

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

José David Barragán Romero Tiền đạo

9 3 0 1 0 25 Tiền đạo

0

Andres Murillo Renteria Tiền đạo

10 2 0 3 0 33 Tiền đạo

0

Brayam Omar Castañeda Baños Tiền vệ

28 2 0 5 0 Tiền vệ

0

Cristian Armin Reyes Hernández Tiền vệ

21 1 0 4 1 34 Tiền vệ

0

Edgar Alejandro Macal Razulfo Tiền vệ

11 1 0 1 0 35 Tiền vệ

0

Bryan Magariel Menéndez Abzun Hậu vệ

11 0 0 1 0 30 Hậu vệ

0

Enrique Haroldo Klug Sand Tiền vệ

5 0 0 0 0 35 Tiền vệ

0

Emilio Fernando García Guirola Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Durban Leonardo Reyes Vásquez Tiền vệ

10 0 0 2 0 28 Tiền vệ

0

Jean Carlo Agüero Duarte Hậu vệ

15 0 0 0 0 32 Hậu vệ