VĐQG Guatemala - 24/11/2024 21:00
SVĐ: Estadio David Ordóñez Bardales
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/2 0.85
0.93 2.5 0.75
- - -
- - -
4.00 3.30 1.80
- - -
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
0.91 1.0 0.80
- - -
- - -
4.33 2.10 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Kevin Macareno
-
53’
Đang cập nhật
Kevin Macareno
-
Milton Buenafé
Cristopher Polanco
57’ -
73’
Santiago Gómez
Dewinder Bradley
-
Đang cập nhật
Daniel Marroquín
78’ -
Đang cập nhật
Luis Martinez
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
51%
49%
6
8
2
0
379
353
15
11
8
6
0
1
Zacapa Tellioz Antigua GFC
Zacapa Tellioz 3-5-2
Huấn luyện viên: Héctor Raúl Vargas Baldús
3-5-2 Antigua GFC
Huấn luyện viên: Javier López López
21
Kervin Garcia
6
Jean Carlo Aguero
6
Jean Carlo Aguero
6
Jean Carlo Aguero
9
Gerson Tinoco
9
Gerson Tinoco
9
Gerson Tinoco
9
Gerson Tinoco
9
Gerson Tinoco
33
Oscar Estuardo Morales Cruz
33
Oscar Estuardo Morales Cruz
99
Romário Luiz Da Silva
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
8
Cristian Alexis Hernández
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
8
Cristian Alexis Hernández
Zacapa Tellioz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Kervin Garcia Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Maximiliano Osurak Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Oscar Estuardo Morales Cruz Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jean Carlo Aguero Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Olivert Valenzuela Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Gerson Tinoco Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
17 Daniel Marroquín Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Tomás Pizarro Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Harli Dehivision Escobar Melchor Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Emilio Garcia Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Luis Martinez Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Antigua GFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Romário Luiz Da Silva Tiền đạo |
127 | 21 | 0 | 14 | 2 | Tiền đạo |
8 Cristian Alexis Hernández Tiền vệ |
79 | 14 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
12 José Agustín Ardón Castellanos Hậu vệ |
102 | 13 | 0 | 23 | 0 | Hậu vệ |
5 José Galvéz Hậu vệ |
94 | 5 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
17 Oscar Antonio Castellanos Santos Hậu vệ |
127 | 4 | 0 | 18 | 0 | Hậu vệ |
77 Robinson Daniel Flores Barrios Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Alexander Robinson Delgado Hậu vệ |
97 | 1 | 0 | 24 | 1 | Hậu vệ |
31 Luis Morán Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kevin Josué Grijalva González Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Brandon Andrés de León Ramos Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
14 Santiago Gomez Castrillon Tiền đạo |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Zacapa Tellioz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Bryan Ordóñez Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Sebastián García Vargas Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Otto Tatuaca Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Oscar Obed Pinto Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Demcy Guzmán Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Sebastian García Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Durban Reyes Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
76 Milton Buenafé Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 José Milla Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Antigua GFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Dittner Daniel Lang Girón Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Dennis Ramirez Tiền vệ |
52 | 1 | 0 | 9 | 2 | Tiền vệ |
16 Diego Santis Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Vidal Paz Tiền đạo |
51 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Dewinder Bradley Tiền vệ |
79 | 23 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
1 Braulio Linares Thủ môn |
110 | 0 | 0 | 11 | 0 | Thủ môn |
7 Kevin Antonio Macareño León Tiền đạo |
34 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Jose Carlos Espinoza Contreras Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Zacapa Tellioz
Antigua GFC
VĐQG Guatemala
Antigua GFC
3 : 0
(2-0)
Zacapa Tellioz
VĐQG Guatemala
Zacapa Tellioz
0 : 1
(0-1)
Antigua GFC
VĐQG Guatemala
Antigua GFC
1 : 0
(0-0)
Zacapa Tellioz
VĐQG Guatemala
Zacapa Tellioz
3 : 1
(1-1)
Antigua GFC
VĐQG Guatemala
Antigua GFC
1 : 0
(1-0)
Zacapa Tellioz
Zacapa Tellioz
Antigua GFC
60% 40% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Zacapa Tellioz
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2024 |
Zacapa Tellioz Mixco |
0 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
- - - |
B
|
||
10/11/2024 |
Cobán Imperial Zacapa Tellioz |
3 1 (2) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.84 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Zacapa Tellioz Comunicaciones |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.89 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Xinabajul Zacapa Tellioz |
2 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Zacapa Tellioz Guastatoya |
1 1 (0) (0) |
0.66 +0 1.09 |
0.88 2.0 0.88 |
H
|
H
|
Antigua GFC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Guastatoya Antigua GFC |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.77 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Achuapa Antigua GFC |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
14/11/2024 |
Antigua GFC Comunicaciones |
2 2 (1) (0) |
0.88 -0.25 0.70 |
0.73 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Antigua GFC Xinabajul |
2 2 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.78 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
07/11/2024 |
Antigua GFC Mixco |
3 0 (3) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.78 2.25 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 16
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 16
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 27