GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 15/09/2024 02:00

SVĐ: Estadio David Ordóñez Bardales

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 1.00

0.80 2.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 3.30 4.33

1.00 9 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.80

0.95 1.0 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.10 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 14’

    Đang cập nhật

    J. Cano

  • 22’

    Đang cập nhật

    Brayan Castañeda

  • Milton Yovany Buenafe Leal

    Benedicto Aldana Martinez

    53’
  • Đang cập nhật

    J. Guerra

    64’
  • 73’

    Đang cập nhật

    P. Dantaz

  • Đang cập nhật

    Luis Martinez

    74’
  • Đang cập nhật

    Jaikel Medina

    75’
  • Oscar Obed Pinto

    Bryan Ordóñez

    81’
  • 89’

    P. Dantaz

    J. Ajmac

  • 90’

    Đang cập nhật

    L. Andrade

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    02:00 15/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio David Ordóñez Bardales

  • Trọng tài chính:

    B. López Castellanos

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Adrián Israel García Arias

  • Ngày sinh:

    06-12-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    40 (T:14, H:14, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Erick Gónzalez

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    21 (T:3, H:9, B:9)

2

Phạt góc

1

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

1

Cứu thua

2

3

Phạm lỗi

4

375

Tổng số đường chuyền

332

17

Dứt điểm

7

2

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

0

Zacapa Tellioz Marquense

Đội hình

Zacapa Tellioz 3-5-2

Huấn luyện viên: Adrián Israel García Arias

Zacapa Tellioz VS Marquense

3-5-2 Marquense

Huấn luyện viên: Erick Gónzalez

21

Kervin Garcia

6

Jean Carlo Aguero

6

Jean Carlo Aguero

6

Jean Carlo Aguero

9

Gerson Tinoco

9

Gerson Tinoco

9

Gerson Tinoco

9

Gerson Tinoco

9

Gerson Tinoco

33

Oscar Estuardo Morales Cruz

33

Oscar Estuardo Morales Cruz

9

C. Martínez

100

E. Sican

100

E. Sican

100

E. Sican

100

E. Sican

23

J. Guerra

23

J. Guerra

23

J. Guerra

23

J. Guerra

23

J. Guerra

23

J. Guerra

Đội hình xuất phát

Zacapa Tellioz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Kervin Garcia Hậu vệ

3 1 0 0 0 Hậu vệ

28

Maximiliano Osurak Tiền đạo

1 1 0 0 0 Tiền đạo

33

Oscar Estuardo Morales Cruz Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

6

Jean Carlo Aguero Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Olivert Valenzuela Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Gerson Tinoco Tiền đạo

5 0 0 0 1 Tiền đạo

17

Daniel Marroquín Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Tomás Pizarro Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Harli Dehivision Escobar Melchor Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Emilio Garcia Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Luis Martinez Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Marquense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

C. Martínez Tiền đạo

6 1 0 1 0 Tiền đạo

90

H. Robles Tiền đạo

4 1 0 1 0 Tiền đạo

99

M. Rodas Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

23

J. Guerra Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

100

E. Sican Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

8

L. Andrade Hậu vệ

4 0 0 3 1 Hậu vệ

5

J. Cano Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

14

E. Fuentes Hậu vệ

6 0 0 3 0 Hậu vệ

3

F. Fuentes Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

10

P. Dantaz Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Y. Matos Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Zacapa Tellioz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Bryan Ordóñez Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Sebastián García Vargas Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

26

Otto Tatuaca Tiền vệ

6 0 0 3 0 Tiền vệ

15

Oscar Obed Pinto Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Demcy Guzmán Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Sebastian García Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

16

Durban Reyes Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

76

Milton Buenafé Tiền đạo

6 0 0 3 0 Tiền đạo

12

José Milla Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Marquense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

73

F. Rivas Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

77

D. Alonzo Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

17

J. Oliva Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Rincon Tiền đạo

6 2 0 0 0 Tiền đạo

2

W. Barrios Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

19

J. Ajmac Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

74

F. Rivas Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

4

W. Barrios Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

32

E. Méndez Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Anderson Emmanuel Sian de León Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

31

A. Marroquin Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

Zacapa Tellioz

Marquense

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Zacapa Tellioz: 0T - 0H - 0B) (Marquense: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Zacapa Tellioz

Phong độ

Marquense

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.4
TB bàn thắng
0.8
1.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Zacapa Tellioz

0% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

08/09/2024

Achuapa

Zacapa Tellioz

2 2

(1) (0)

- - -

0.90 2.5 0.80

T

VĐQG Guatemala

01/09/2024

Antigua GFC

Zacapa Tellioz

3 0

(2) (0)

0.87 -1.25 0.92

0.83 2.75 0.83

B
T

VĐQG Guatemala

26/08/2024

Zacapa Tellioz

Cobán Imperial

0 0

(0) (0)

0.90 +0 0.92

0.88 2.25 0.78

H
X

VĐQG Guatemala

18/08/2024

Comunicaciones

Zacapa Tellioz

2 0

(0) (0)

0.87 -1.5 0.92

0.85 2.5 0.86

B
X

VĐQG Guatemala

11/08/2024

Zacapa Tellioz

Xinabajul

0 2

(0) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.81 2.0 1.00

B
H

Marquense

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

07/09/2024

Marquense

Cobán Imperial

0 1

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.94 2.25 0.86

B
X

VĐQG Guatemala

01/09/2024

Marquense

Malacateco

2 2

(1) (1)

1.02 -0.75 0.77

0.83 2.25 0.83

B
T

VĐQG Guatemala

25/08/2024

Achuapa

Marquense

3 0

(2) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.86 2.25 0.90

B
T

VĐQG Guatemala

19/08/2024

Marquense

Municipal

0 0

(0) (0)

0.91 +0 0.83

0.92 2.0 0.90

H
X

VĐQG Guatemala

10/08/2024

Marquense

Mixco

2 0

(1) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.90 2.0 0.92

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 19

6 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 33

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

11 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 6

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 23

17 Thẻ vàng đội 15

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 1

35 Tổng 39

Thống kê trên 5 trận gần nhất