VĐQG Guatemala - 21/11/2024 02:00
SVĐ: Estadio David Ordóñez Bardales
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.85
- - -
- - -
- - -
2.45 2.90 2.80
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
3.25 1.90 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Đang cập nhật
Jorge Sotomayor
-
48’
Đang cập nhật
Yonatan Pozuelos
-
65’
Đang cập nhật
Kener Lemus
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
5
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Zacapa Tellioz Mixco
Zacapa Tellioz 3-5-2
Huấn luyện viên: Rafael Díaz
3-5-2 Mixco
Huấn luyện viên: Fabricio Javier Benítez Piriz
21
Kervin Garcia
6
Jean Carlo Aguero
6
Jean Carlo Aguero
6
Jean Carlo Aguero
9
Gerson Tinoco
9
Gerson Tinoco
9
Gerson Tinoco
9
Gerson Tinoco
9
Gerson Tinoco
33
Oscar Estuardo Morales Cruz
33
Oscar Estuardo Morales Cruz
11
Jonathan Pozuelos
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
33
Jorge Luis Sotomayor
33
Jorge Luis Sotomayor
Zacapa Tellioz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Kervin Garcia Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Maximiliano Osurak Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Oscar Estuardo Morales Cruz Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jean Carlo Aguero Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Olivert Valenzuela Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Gerson Tinoco Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
17 Daniel Marroquín Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Tomás Pizarro Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Harli Dehivision Escobar Melchor Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Emilio Garcia Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Luis Martinez Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Mixco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jonathan Pozuelos Tiền vệ |
66 | 11 | 0 | 18 | 0 | Tiền vệ |
99 Nicolás Martínez Vargas Tiền đạo |
14 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Jorge Luis Sotomayor Hậu vệ |
66 | 3 | 0 | 24 | 4 | Hậu vệ |
30 Kevin Jorge Amilcar Moscoso Mayén Thủ môn |
55 | 1 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
16 Jeshua Jaseth Urizar Batres Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Manuel Enrique Moreno Ordóñez Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
2 Nixon Wilfredo Flores Reyes Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Limber Emanuel Carías Ávila Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Christian Omar Ojeda Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
61 Kener Hairon Lemus Méndez Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Rafael Andrés Lezcano Montero Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Zacapa Tellioz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Sebastián García Vargas Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Otto Tatuaca Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Oscar Obed Pinto Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Demcy Guzmán Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Sebastian García Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Durban Reyes Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
76 Milton Buenafé Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 José Milla Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Bryan Ordóñez Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mixco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Fernando Gabriel Arce Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
8 Francisco Nicolas Cavallo Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 18 | 1 | Hậu vệ |
12 Jean Jonathan Márquez Orellana Tiền vệ |
71 | 9 | 0 | 19 | 0 | Tiền vệ |
5 Diego Orlando Méndez Vásquez. Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Michael Orlando Moreira Barillas Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Rodrigo Marroquin Santos Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
9 Erick Alexander Rivera Jérez Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Mynor Roberto Padilla Zúñiga Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Zacapa Tellioz
Mixco
VĐQG Guatemala
Mixco
3 : 1
(2-0)
Zacapa Tellioz
VĐQG Guatemala
Zacapa Tellioz
1 : 0
(0-0)
Mixco
VĐQG Guatemala
Mixco
1 : 0
(0-0)
Zacapa Tellioz
VĐQG Guatemala
Zacapa Tellioz
1 : 0
(1-0)
Mixco
Zacapa Tellioz
Mixco
60% 40% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Zacapa Tellioz
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Cobán Imperial Zacapa Tellioz |
3 1 (2) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.84 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Zacapa Tellioz Comunicaciones |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.89 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Xinabajul Zacapa Tellioz |
2 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Zacapa Tellioz Guastatoya |
1 1 (0) (0) |
0.66 +0 1.09 |
0.88 2.0 0.88 |
H
|
H
|
|
06/10/2024 |
Xelajú Zacapa Tellioz |
4 0 (2) (0) |
1.02 -1.5 0.77 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
Mixco
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Mixco Malacateco |
2 0 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.85 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
07/11/2024 |
Antigua GFC Mixco |
3 0 (3) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.78 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Achuapa Mixco |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.79 2.0 0.93 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Mixco Marquense |
0 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.78 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
23/10/2024 |
Mixco Cobán Imperial |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.84 2.0 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 20
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 12
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 13
11 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 32