GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 21/11/2024 02:00

SVĐ: Estadio David Ordóñez Bardales

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.45 2.90 2.80

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 1.90 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 22’

    Đang cập nhật

    Jorge Sotomayor

  • 48’

    Đang cập nhật

    Yonatan Pozuelos

  • 65’

    Đang cập nhật

    Kener Lemus

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    02:00 21/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio David Ordóñez Bardales

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rafael Díaz

  • Ngày sinh:

    27-06-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    54 (T:13, H:16, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Fabricio Javier Benítez Piriz

  • Ngày sinh:

    11-06-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    92 (T:27, H:28, B:37)

12

Phạt góc

5

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Zacapa Tellioz Mixco

Đội hình

Zacapa Tellioz 3-5-2

Huấn luyện viên: Rafael Díaz

Zacapa Tellioz VS Mixco

3-5-2 Mixco

Huấn luyện viên: Fabricio Javier Benítez Piriz

21

Kervin Garcia

6

Jean Carlo Aguero

6

Jean Carlo Aguero

6

Jean Carlo Aguero

9

Gerson Tinoco

9

Gerson Tinoco

9

Gerson Tinoco

9

Gerson Tinoco

9

Gerson Tinoco

33

Oscar Estuardo Morales Cruz

33

Oscar Estuardo Morales Cruz

11

Jonathan Pozuelos

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres

33

Jorge Luis Sotomayor

33

Jorge Luis Sotomayor

Đội hình xuất phát

Zacapa Tellioz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Kervin Garcia Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

28

Maximiliano Osurak Tiền đạo

8 1 0 1 0 Tiền đạo

33

Oscar Estuardo Morales Cruz Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

6

Jean Carlo Aguero Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Olivert Valenzuela Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

9

Gerson Tinoco Tiền đạo

12 0 0 0 1 Tiền đạo

17

Daniel Marroquín Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Tomás Pizarro Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Harli Dehivision Escobar Melchor Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Emilio Garcia Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Luis Martinez Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

Mixco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Jonathan Pozuelos Tiền vệ

66 11 0 18 0 Tiền vệ

99

Nicolás Martínez Vargas Tiền đạo

14 5 0 1 0 Tiền đạo

33

Jorge Luis Sotomayor Hậu vệ

66 3 0 24 4 Hậu vệ

30

Kevin Jorge Amilcar Moscoso Mayén Thủ môn

55 1 0 7 0 Thủ môn

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres Hậu vệ

51 0 0 7 0 Hậu vệ

26

Manuel Enrique Moreno Ordóñez Hậu vệ

54 0 0 9 1 Hậu vệ

2

Nixon Wilfredo Flores Reyes Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

29

Limber Emanuel Carías Ávila Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Christian Omar Ojeda Tiền vệ

14 0 0 3 0 Tiền vệ

61

Kener Hairon Lemus Méndez Tiền vệ

37 0 0 8 0 Tiền vệ

7

Rafael Andrés Lezcano Montero Tiền đạo

14 0 0 3 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Zacapa Tellioz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Sebastián García Vargas Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

26

Otto Tatuaca Tiền vệ

12 0 0 3 0 Tiền vệ

15

Oscar Obed Pinto Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Demcy Guzmán Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Sebastian García Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

16

Durban Reyes Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

76

Milton Buenafé Tiền đạo

11 0 0 3 0 Tiền đạo

12

José Milla Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Bryan Ordóñez Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Mixco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Fernando Gabriel Arce Tiền vệ

33 2 0 5 1 Tiền vệ

8

Francisco Nicolas Cavallo Hậu vệ

63 1 0 18 1 Hậu vệ

12

Jean Jonathan Márquez Orellana Tiền vệ

71 9 0 19 0 Tiền vệ

5

Diego Orlando Méndez Vásquez. Hậu vệ

63 0 0 4 0 Hậu vệ

22

Michael Orlando Moreira Barillas Tiền đạo

20 0 0 2 0 Tiền đạo

15

Rodrigo Marroquin Santos Hậu vệ

59 2 0 12 1 Hậu vệ

9

Erick Alexander Rivera Jérez Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Mynor Roberto Padilla Zúñiga Thủ môn

49 0 0 2 0 Thủ môn

Zacapa Tellioz

Mixco

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Zacapa Tellioz: 2T - 0H - 2B) (Mixco: 2T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/02/2024

VĐQG Guatemala

Mixco

3 : 1

(2-0)

Zacapa Tellioz

21/01/2024

VĐQG Guatemala

Zacapa Tellioz

1 : 0

(0-0)

Mixco

02/09/2023

VĐQG Guatemala

Mixco

1 : 0

(0-0)

Zacapa Tellioz

30/07/2023

VĐQG Guatemala

Zacapa Tellioz

1 : 0

(1-0)

Mixco

Phong độ gần nhất

Zacapa Tellioz

Phong độ

Mixco

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.4
TB bàn thắng
0.8
2.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Zacapa Tellioz

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

10/11/2024

Cobán Imperial

Zacapa Tellioz

3 1

(2) (0)

1.00 -1.5 0.80

0.84 2.5 0.87

B
T

VĐQG Guatemala

03/11/2024

Zacapa Tellioz

Comunicaciones

0 0

(0) (0)

0.85 +0.25 0.95

0.89 2.0 0.92

T
X

VĐQG Guatemala

27/10/2024

Xinabajul

Zacapa Tellioz

2 0

(0) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Guatemala

19/10/2024

Zacapa Tellioz

Guastatoya

1 1

(0) (0)

0.66 +0 1.09

0.88 2.0 0.88

H
H

VĐQG Guatemala

06/10/2024

Xelajú

Zacapa Tellioz

4 0

(2) (0)

1.02 -1.5 0.77

1.15 2.5 0.66

B
T

Mixco

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

09/11/2024

Mixco

Malacateco

2 0

(1) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.85 2.0 0.85

T
H

VĐQG Guatemala

07/11/2024

Antigua GFC

Mixco

3 0

(3) (0)

0.97 -1.0 0.82

0.78 2.25 0.83

B
T

VĐQG Guatemala

02/11/2024

Achuapa

Mixco

2 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.79 2.0 0.93

B
T

VĐQG Guatemala

26/10/2024

Mixco

Marquense

0 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.78 2.25 0.83

B
X

VĐQG Guatemala

23/10/2024

Mixco

Cobán Imperial

1 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.84 2.0 0.88

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 10

3 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 20

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 12

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 13

11 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất